(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental illness
C1

mental illness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tâm thần rối loạn tâm thần bệnh về tâm thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental illness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi của một người (tâm trạng, khả năng tương tác với người khác và hoạt động hàng ngày).

Definition (English Meaning)

A condition that affects a person's thinking, feeling, or behavior (mood, ability to relate to others, and daily functioning).

Ví dụ Thực tế với 'Mental illness'

  • "She was diagnosed with a mental illness."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần."

  • "Stigma surrounding mental illness can prevent people from seeking help."

    "Sự kỳ thị xung quanh bệnh tâm thần có thể ngăn cản mọi người tìm kiếm sự giúp đỡ."

  • "Early diagnosis and treatment are crucial for managing mental illness."

    "Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để kiểm soát bệnh tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental illness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illness
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mental wellness(sức khỏe tinh thần tốt)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mental illness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại rối loạn tâm thần khác nhau. Cần phân biệt với 'mental health', vốn chỉ trạng thái sức khỏe tâm thần tổng thể, có thể tốt hoặc xấu. 'Mental illness' chỉ các bệnh cụ thể đã được chẩn đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'with' thường được sử dụng để mô tả người đang sống chung với bệnh. 'from' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc hậu quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental illness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)