(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupy
B2

occupy

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm đóng chiếm giữ chiếm (không gian, thời gian) cư trú sinh sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếm đóng, chiếm giữ (một vùng đất, quốc gia) bằng vũ lực, quân sự.

Definition (English Meaning)

To take control of a place, especially a country, by military force.

Ví dụ Thực tế với 'Occupy'

  • "Enemy troops occupied the city."

    "Quân địch đã chiếm đóng thành phố."

  • "Protesters occupied the park overnight."

    "Những người biểu tình đã chiếm công viên qua đêm."

  • "The new software occupies a lot of memory on my computer."

    "Phần mềm mới chiếm rất nhiều bộ nhớ trên máy tính của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occupier, occupation
  • Verb: occupy
  • Adjective: occupied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Occupy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột hoặc tranh chấp lãnh thổ. Nhấn mạnh hành động kiểm soát và thiết lập sự hiện diện quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

occupy + place occupy + position

occupy + place: Chiếm đóng một địa điểm cụ thể (e.g., Occupy the city). occupy + position: Chiếm một vị trí (e.g., Occupy a leading role).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)