ceasing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceasing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chấm dứt, kết thúc; dừng lại.
Definition (English Meaning)
The act of bringing or coming to an end; stopping.
Ví dụ Thực tế với 'Ceasing'
-
"The ceasing of hostilities brought relief to the war-torn region."
"Sự chấm dứt chiến sự đã mang lại sự khuây khỏa cho khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh."
-
"The ceasing of the rain allowed us to continue our hike."
"Việc tạnh mưa cho phép chúng tôi tiếp tục chuyến đi bộ đường dài."
-
"There was a ceasing of all communication between the two companies."
"Đã có sự chấm dứt mọi liên lạc giữa hai công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceasing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceasing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự chấm dứt một hành động, trạng thái, hoặc quá trình nào đó. Khác với 'stopping' (dừng lại) vốn có thể mang nghĩa tạm thời, 'ceasing' thường mang ý nghĩa dứt điểm hơn. Nó cũng trang trọng hơn 'stopping'. Cần phân biệt với 'desisting' (kiềm chế), vốn mang nghĩa cố gắng ngăn bản thân làm điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cease from' có nghĩa là dừng hẳn, kiềm chế không làm gì đó nữa. Ví dụ: 'Cease from complaining' (ngừng phàn nàn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceasing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the noise from the construction next door has finally ceased.
|
Ồ, tiếng ồn từ công trình xây dựng bên cạnh cuối cùng cũng đã chấm dứt. |
| Phủ định |
Oh dear, the rain doesn't seem to cease anytime soon.
|
Ôi trời, mưa có vẻ như không ngớt sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Hey, will these political arguments ever cease?
|
Này, liệu những tranh cãi chính trị này có bao giờ chấm dứt không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain will cease soon.
|
Cơn mưa sẽ sớm tạnh. |
| Phủ định |
The company did not cease operations despite the economic downturn.
|
Công ty đã không ngừng hoạt động mặc dù kinh tế suy thoái. |
| Nghi vấn |
Will the fighting ever cease?
|
Liệu cuộc chiến có bao giờ chấm dứt không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company ceased operations in the country.
|
Công ty đã ngừng hoạt động tại quốc gia này. |
| Phủ định |
She did not cease her efforts to find a solution.
|
Cô ấy đã không ngừng nỗ lực để tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Did the rain cease during the night?
|
Cơn mưa đã tạnh trong đêm qua phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain is ceasing now.
|
Cơn mưa đang tạnh dần. |
| Phủ định |
The company is not ceasing its operations.
|
Công ty không ngừng hoạt động. |
| Nghi vấn |
Is the noise ceasing?
|
Tiếng ồn đang ngừng lại phải không? |