(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phenomenon
B2

phenomenon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng sự kiện tình huống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenomenon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng có thể được quan sát thấy, đặc biệt là một hiện tượng mà nguyên nhân hoặc giải thích của nó còn là vấn đề cần được làm rõ.

Definition (English Meaning)

A fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question.

Ví dụ Thực tế với 'Phenomenon'

  • "The rapid growth of the city is a phenomenon that has surprised many urban planners."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của thành phố là một hiện tượng khiến nhiều nhà quy hoạch đô thị ngạc nhiên."

  • "Globalization is a complex phenomenon with both positive and negative consequences."

    "Toàn cầu hóa là một hiện tượng phức tạp với cả những hệ quả tích cực và tiêu cực."

  • "The aurora borealis is a natural phenomenon visible in high-latitude regions."

    "Bắc cực quang là một hiện tượng tự nhiên có thể nhìn thấy ở các vùng vĩ độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phenomenon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

occurrence(sự xảy ra)
event(sự kiện)
incident(sự cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

anomaly(sự bất thường)
miracle(phép màu)

Ghi chú Cách dùng 'Phenomenon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phenomenon' thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống đặc biệt, đáng chú ý, đôi khi kỳ lạ hoặc khó giải thích. Nó khác với 'event' (sự kiện) ở chỗ 'phenomenon' thường mang tính chất tự nhiên hoặc khoa học hơn, còn 'event' có thể là bất kỳ sự việc nào xảy ra. So sánh với 'occurrence' (sự xảy ra), 'phenomenon' thường phức tạp và có ý nghĩa rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính hoặc nguồn gốc của hiện tượng (ví dụ: a phenomenon of nature). Sử dụng 'in' khi đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hiện tượng xuất hiện (ví dụ: a phenomenon in physics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenomenon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)