oceanic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oceanic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về đại dương, đặc biệt liên quan đến sự rộng lớn và xa xôi của nó so với đất liền.
Definition (English Meaning)
Relating to the ocean, especially in its vastness and remoteness from land.
Ví dụ Thực tế với 'Oceanic'
-
"The oceanic zone is characterized by deep water and sparse populations of marine life."
"Vùng đại dương được đặc trưng bởi nước sâu và quần thể sinh vật biển thưa thớt."
-
"Oceanic research is crucial for understanding climate change."
"Nghiên cứu về đại dương là rất quan trọng để hiểu về biến đổi khí hậu."
-
"Oceanic islands are often home to unique species of plants and animals."
"Các hòn đảo đại dương thường là nhà của các loài thực vật và động vật độc đáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oceanic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oceanic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oceanic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'oceanic' thường được dùng để mô tả những đặc điểm hoặc quá trình liên quan đến đại dương rộng lớn, khác với 'marine' thường dùng cho các sinh vật và môi trường sống ven biển hoặc gần bờ hơn. Nó có thể ám chỉ quy mô lớn, sự cô lập, hoặc những đặc tính độc đáo của đại dương sâu thẳm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi nói về sự tồn tại hoặc hoạt động trong đại dương (e.g., oceanic life). 'Of' được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến đại dương (e.g., oceanic currents).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oceanic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the research vessel explored the oceanic trench, scientists discovered new species.
|
Bởi vì tàu nghiên cứu đã khám phá rãnh đại dương, các nhà khoa học đã phát hiện ra những loài mới. |
| Phủ định |
Even though the film showcased oceanic wildlife, it didn't accurately depict the effects of pollution, in my opinion.
|
Mặc dù bộ phim giới thiệu động vật hoang dã đại dương, nhưng theo tôi, nó không mô tả chính xác tác động của ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
If we invest in oceanic conservation, will future generations benefit from healthier marine ecosystems?
|
Nếu chúng ta đầu tư vào bảo tồn đại dương, liệu các thế hệ tương lai có được hưởng lợi từ hệ sinh thái biển khỏe mạnh hơn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the oceanic biodiversity is truly astonishing!
|
Wow, sự đa dạng sinh học đại dương thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, the oceanic pollution isn't improving despite our efforts.
|
Than ôi, ô nhiễm đại dương vẫn không cải thiện mặc dù chúng ta đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Oh, is oceanic research being adequately funded these days?
|
Ồ, nghiên cứu về đại dương có được tài trợ đầy đủ trong những ngày này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This island is known for its oceanic climate.
|
Hòn đảo này nổi tiếng với khí hậu đại dương của nó. |
| Phủ định |
These coastal regions do not have an oceanic environment.
|
Những vùng ven biển này không có môi trường đại dương. |
| Nghi vấn |
Does this area have an oceanic influence on its weather patterns?
|
Khu vực này có ảnh hưởng đại dương đến các kiểu thời tiết của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the oceanic temperature rises, coral bleaching occurs.
|
Nếu nhiệt độ đại dương tăng lên, hiện tượng tẩy trắng san hô xảy ra. |
| Phủ định |
When the oceanic currents change, the weather patterns do not remain the same.
|
Khi các dòng hải lưu thay đổi, các kiểu thời tiết không còn giữ nguyên như cũ. |
| Nghi vấn |
If the oceanic ecosystem is disturbed, does marine life suffer?
|
Nếu hệ sinh thái đại dương bị xáo trộn, đời sống sinh vật biển có bị ảnh hưởng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team is studying oceanic currents.
|
Đội nghiên cứu đang nghiên cứu các dòng hải lưu. |
| Phủ định |
The deep sea is not oceanic in nature for some creatures.
|
Biển sâu không phải là bản chất đại dương đối với một số sinh vật. |
| Nghi vấn |
Are oceanic temperatures rising due to global warming?
|
Nhiệt độ đại dương có đang tăng lên do sự nóng lên toàn cầu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The island used to have a much more oceanic climate before the construction of the dam.
|
Hòn đảo từng có khí hậu đại dương hơn nhiều trước khi xây dựng đập. |
| Phủ định |
The scientists didn't use to think the deep sea had such a diverse oceanic ecosystem.
|
Các nhà khoa học đã không từng nghĩ rằng biển sâu có một hệ sinh thái đại dương đa dạng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did people use to believe that all oceanic currents were driven solely by wind?
|
Mọi người đã từng tin rằng tất cả các dòng hải lưu chỉ được thúc đẩy bởi gió? |