odious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khó chịu; ghê tởm, đáng ghét.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant; repulsive.
Ví dụ Thực tế với 'Odious'
-
"The odious crime made everyone in the town feel unsafe."
"Tội ác đáng ghét đó khiến mọi người trong thị trấn cảm thấy bất an."
-
"He found the task of cleaning the bathroom odious."
"Anh ta thấy công việc dọn dẹp phòng tắm thật đáng ghét."
-
"The dictator's odious policies led to widespread suffering."
"Các chính sách đáng ghét của nhà độc tài đã dẫn đến sự đau khổ lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Odious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: odious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Odious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'odious' thường được dùng để mô tả những điều gì đó khơi gợi sự căm ghét, ghê tởm mạnh mẽ, thường liên quan đến các hành vi, phẩm chất hoặc vật thể. Nó mạnh hơn các từ như 'unpleasant' hoặc 'disagreeable'. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết. So với 'repulsive', 'odious' thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc luân lý hơn là chỉ đơn thuần là cảm giác ghê tởm về thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Odious'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his actions were odious, he lost the support of his community.
|
Bởi vì hành động của anh ta ghê tởm, anh ta đã mất đi sự ủng hộ từ cộng đồng. |
| Phủ định |
Although the task seemed odious at first, she didn't give up until she completed it.
|
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ ghê tởm lúc đầu, cô ấy đã không bỏ cuộc cho đến khi hoàn thành nó. |
| Nghi vấn |
Since the policy is considered odious by many, shouldn't we reconsider its implementation?
|
Vì chính sách này bị nhiều người coi là ghê tởm, chúng ta có nên xem xét lại việc thực hiện nó không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His odious behavior: it included constant insults and blatant disregard for others.
|
Hành vi đáng ghét của anh ta: nó bao gồm những lời lăng mạ liên tục và sự coi thường trắng trợn đối với người khác. |
| Phủ định |
The policy was not odious: it aimed to benefit the majority.
|
Chính sách này không hề đáng ghét: nó nhằm mục đích mang lại lợi ích cho đa số. |
| Nghi vấn |
Was his crime truly odious: worthy of such severe punishment?
|
Tội ác của anh ta có thực sự ghê tởm đến mức đáng bị trừng phạt nghiêm khắc như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had found the odious task surprisingly satisfying after she completed it.
|
Cô ấy thấy nhiệm vụ ghê tởm đáng ngạc nhiên lại thỏa mãn sau khi cô ấy hoàn thành nó. |
| Phủ định |
They had not realized how odious the smell was until they had left the room and returned.
|
Họ đã không nhận ra mùi kinh khủng đến mức nào cho đến khi họ rời khỏi phòng và quay lại. |
| Nghi vấn |
Had he ever encountered such an odious display of arrogance before he met the CEO?
|
Anh ta đã từng gặp phải một sự thể hiện kiêu ngạo ghê tởm như vậy trước khi gặp Giám đốc điều hành chưa? |