abhorrent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abhorrent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự ghê tởm và căm ghét; đáng ghét.
Ví dụ Thực tế với 'Abhorrent'
-
"Racism is abhorrent to all right-thinking people."
"Phân biệt chủng tộc là điều ghê tởm đối với tất cả những người có suy nghĩ đúng đắn."
-
"The thought of cheating on the exam was abhorrent to her."
"Ý nghĩ gian lận trong kỳ thi là điều ghê tởm đối với cô ấy."
-
"Such behaviour is abhorrent to society."
"Hành vi như vậy là điều xã hội ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abhorrent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abhorrent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abhorrent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abhorrent' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'unpleasant' hay 'disgusting'. Nó thể hiện sự phản đối và ghê tởm sâu sắc về mặt đạo đức hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc ý tưởng trái với các giá trị cơ bản của một người hoặc xã hội. So với 'repugnant' và 'revolting', 'abhorrent' nhấn mạnh đến sự vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc luân lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abhorrent to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc ý tưởng mà điều gì đó là ghê tởm đối với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abhorrent'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be tolerating abhorrent business practices in the future if they don't change their policies.
|
Công ty sẽ dung túng cho những hoạt động kinh doanh đáng ghét trong tương lai nếu họ không thay đổi chính sách. |
| Phủ định |
I won't be accepting such abhorrent behavior from my students during the class.
|
Tôi sẽ không chấp nhận hành vi đáng ghét như vậy từ các học sinh của tôi trong suốt buổi học. |
| Nghi vấn |
Will you be supporting such an abhorrent candidate in the upcoming election?
|
Bạn sẽ ủng hộ một ứng cử viên đáng ghét như vậy trong cuộc bầu cử sắp tới sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is behaving in an abhorrent manner towards her colleagues.
|
Cô ấy đang cư xử một cách đáng ghét đối với các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
I am not finding his actions abhorrent; in fact, I understand them.
|
Tôi không thấy hành động của anh ta đáng ghét; thực tế, tôi hiểu chúng. |
| Nghi vấn |
Are you considering his abhorrent views when making your decision?
|
Bạn có đang xem xét những quan điểm ghê tởm của anh ấy khi đưa ra quyết định của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that his abhorrent behavior hadn't driven her away.
|
Tôi ước rằng hành vi đáng ghét của anh ta đã không xua đuổi cô ấy. |
| Phủ định |
If only she hadn't found his political views so abhorrent.
|
Giá mà cô ấy không thấy những quan điểm chính trị của anh ta đáng ghét đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only he could understand why others find his actions so abhorrent.
|
Giá mà anh ấy có thể hiểu tại sao người khác lại thấy hành động của mình đáng ghét đến vậy. |