detestable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detestable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng ghét; đáng kinh tởm; gây căm phẫn.
Definition (English Meaning)
Deserving intense dislike; hateful.
Ví dụ Thực tế với 'Detestable'
-
"His detestable behavior towards his colleagues was unacceptable."
"Hành vi đáng ghét của anh ta đối với các đồng nghiệp là không thể chấp nhận được."
-
"The tyrant's detestable regime oppressed the people for decades."
"Chế độ cai trị đáng ghét của bạo chúa đã áp bức người dân trong nhiều thập kỷ."
-
"Such detestable acts of violence cannot be tolerated in a civilized society."
"Những hành vi bạo lực đáng ghét như vậy không thể được dung thứ trong một xã hội văn minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detestable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detestable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detestable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'detestable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'dislike' hay 'unpleasant'. Nó ám chỉ một sự ghét bỏ, kinh tởm sâu sắc, thường liên quan đến những hành vi hoặc phẩm chất cực kỳ xấu xa, đáng lên án về mặt đạo đức. Nó thể hiện sự phẫn nộ và khinh miệt mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detestable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.