(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detestable
C1

detestable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng ghét đáng kinh tởm gây căm phẫn ghê tởm đáng khinh bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detestable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng ghét; đáng kinh tởm; gây căm phẫn.

Definition (English Meaning)

Deserving intense dislike; hateful.

Ví dụ Thực tế với 'Detestable'

  • "His detestable behavior towards his colleagues was unacceptable."

    "Hành vi đáng ghét của anh ta đối với các đồng nghiệp là không thể chấp nhận được."

  • "The tyrant's detestable regime oppressed the people for decades."

    "Chế độ cai trị đáng ghét của bạo chúa đã áp bức người dân trong nhiều thập kỷ."

  • "Such detestable acts of violence cannot be tolerated in a civilized society."

    "Những hành vi bạo lực đáng ghét như vậy không thể được dung thứ trong một xã hội văn minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detestable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: detestable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

admirable(đáng ngưỡng mộ)
likable(dễ mến)
pleasant(dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

evil(xấu xa)
wicked(độc ác)
heinous(tàn bạo, ghê tởm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Detestable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detestable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'dislike' hay 'unpleasant'. Nó ám chỉ một sự ghét bỏ, kinh tởm sâu sắc, thường liên quan đến những hành vi hoặc phẩm chất cực kỳ xấu xa, đáng lên án về mặt đạo đức. Nó thể hiện sự phẫn nộ và khinh miệt mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detestable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)