(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ of this sort
B1

of this sort

Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiểu này loại này dạng này như thế này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of this sort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc loại này, kiểu này, dạng này.

Definition (English Meaning)

Of this type or kind.

Ví dụ Thực tế với 'Of this sort'

  • "I don't like books of this sort."

    "Tôi không thích những loại sách như thế này."

  • "We need to find a solution of this sort."

    "Chúng ta cần tìm một giải pháp kiểu này."

  • "She doesn't usually wear clothes of this sort."

    "Cô ấy thường không mặc quần áo kiểu này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Of this sort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Of this sort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một loại hoặc kiểu cụ thể đã được đề cập trước đó hoặc đang được ngụ ý. Nó thường được dùng để đưa ra một ví dụ hoặc làm rõ hơn về một điều gì đó. 'Sort' ở đây có nghĩa là 'loại', 'kiểu', 'hạng'. Nó nhấn mạnh đến một đặc điểm chung hoặc một nhóm các đối tượng/sự vật có điểm tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối 'sort' với loại hoặc nhóm mà chúng ta đang đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Of this sort'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you see products of this sort at the market, you should buy them because they are fresh.
Nếu bạn thấy các sản phẩm thuộc loại này ở chợ, bạn nên mua chúng vì chúng tươi ngon.
Phủ định
If he doesn't appreciate music of this sort, he won't enjoy the concert.
Nếu anh ấy không đánh giá cao loại nhạc này, anh ấy sẽ không thích buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Will you be interested if I offer you a job of this sort?
Bạn sẽ quan tâm nếu tôi đề nghị bạn một công việc thuộc loại này chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the week, they will have encountered several projects of this sort, gaining valuable experience.
Đến cuối tuần, họ sẽ đã gặp phải một vài dự án kiểu này, tích lũy kinh nghiệm quý báu.
Phủ định
By next year, I won't have accepted any jobs of this sort because I'm focusing on something else.
Đến năm sau, tôi sẽ không chấp nhận bất kỳ công việc nào kiểu này vì tôi đang tập trung vào một việc khác.
Nghi vấn
Will you have completed tasks of this sort before the deadline?
Bạn sẽ đã hoàn thành các nhiệm vụ kiểu này trước thời hạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)