of this kind
cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Of this kind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc cùng một nhóm hoặc loại với cái gì đó đã được đề cập; tương tự
Definition (English Meaning)
belonging to the same group or category as something already mentioned; similar
Ví dụ Thực tế với 'Of this kind'
-
"We need more people of this kind in our company."
"Chúng ta cần nhiều người thuộc loại này hơn trong công ty."
-
"I don't like films of this kind."
"Tôi không thích những bộ phim thuộc loại này."
-
"Machines of this kind are very expensive."
"Máy móc thuộc loại này rất đắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Of this kind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Of this kind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ một loại, hạng, kiểu tương tự như một cái gì đó đã được nhắc đến trước đó. Nó nhấn mạnh sự tương đồng về bản chất hoặc đặc điểm. Khác với 'like this' mang nghĩa 'giống như thế này' chỉ sự bắt chước, 'of this kind' mang nghĩa 'thuộc loại này' nhấn mạnh sự phân loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Of this kind'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you offer this kind of service, you will attract more customers.
|
Nếu bạn cung cấp loại dịch vụ này, bạn sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
If you don't want problems, you won't buy a car of this kind.
|
Nếu bạn không muốn gặp rắc rối, bạn sẽ không mua một chiếc xe hơi kiểu này. |
| Nghi vấn |
Will you be happy if you buy clothes of this kind?
|
Bạn sẽ hạnh phúc chứ nếu bạn mua quần áo kiểu này? |