offshoot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offshoot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ phát triển từ một thứ khác; một nhánh hoặc phần mở rộng bên.
Definition (English Meaning)
A thing that develops from something else; a branch or lateral extension.
Ví dụ Thực tế với 'Offshoot'
-
"The new political party is an offshoot of the Labour Party."
"Đảng chính trị mới là một nhánh của Đảng Lao động."
-
"Many new technologies are offshoots of military research."
"Nhiều công nghệ mới là sản phẩm phụ của nghiên cứu quân sự."
-
"Their company is an offshoot of a much larger corporation."
"Công ty của họ là một chi nhánh của một tập đoàn lớn hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offshoot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: offshoot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offshoot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'offshoot' thường được dùng để chỉ sự phát triển hoặc kết quả từ một nguồn gốc ban đầu. Nó ngụ ý một sự liên kết và nguồn gốc chung, nhưng cũng có thể ám chỉ một sự khác biệt hoặc chuyên biệt hóa so với nguồn gốc đó. Phân biệt với 'branch', 'offshoot' mang tính hình tượng hơn, có thể dùng cho cả tổ chức, ý tưởng chứ không chỉ vật thể hữu hình như cây cối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offshoot of' ám chỉ nguồn gốc ban đầu của sự phát triển. 'Offshoot from' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh quá trình tách ra hoặc nảy sinh từ nguồn gốc đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offshoot'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new company is an offshoot of a larger corporation.
|
Công ty mới là một nhánh của một tập đoàn lớn hơn. |
| Phủ định |
This small stream isn't an offshoot of the main river.
|
Con suối nhỏ này không phải là một nhánh của dòng sông chính. |
| Nghi vấn |
Are these political movements offshoots of the same ideology?
|
Những phong trào chính trị này có phải là các nhánh của cùng một hệ tư tưởng không? |