(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lateral
B2

lateral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bên cạnh ngang phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lateral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở bên cạnh hoặc các bên.

Definition (English Meaning)

Of or at the side or sides.

Ví dụ Thực tế với 'Lateral'

  • "The city expanded in a lateral direction."

    "Thành phố mở rộng theo hướng ngang."

  • "He made a lateral pass to the receiver."

    "Anh ấy chuyền ngang cho người nhận bóng."

  • "Lateral thinking involves solving problems through an indirect and creative approach."

    "Tư duy ngang bao gồm giải quyết vấn đề thông qua một cách tiếp cận gián tiếp và sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lateral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lateral
  • Adjective: lateral
  • Adverb: laterally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sideways(về phía bên)
peripheral(ngoại vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

central(trung tâm)
vertical(thẳng đứng)

Từ liên quan (Related Words)

horizontal(nằm ngang)
oblique(xiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Lateral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lateral' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc hướng nằm ở bên cạnh so với một điểm trung tâm hoặc trục dọc. Nó khác với 'central' (trung tâm) hoặc 'vertical' (thẳng đứng). Trong một số ngữ cảnh, 'lateral' có thể ám chỉ sự phát triển theo chiều ngang hoặc một cách gián tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Lateral to' chỉ vị trí ở bên cạnh một vật gì đó. 'Lateral from' hiếm gặp, có thể dùng trong các ngữ cảnh chuyên biệt để chỉ sự phát triển hoặc mở rộng từ một bên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lateral'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests in lateral marketing, they will see a significant increase in brand awareness.
Nếu công ty đầu tư vào marketing theo chiều ngang, họ sẽ thấy sự tăng trưởng đáng kể về nhận diện thương hiệu.
Phủ định
If you don't apply a lateral force, the structure will not move.
Nếu bạn không tác dụng một lực ngang, cấu trúc sẽ không di chuyển.
Nghi vấn
Will the surgeon make a lateral incision if the patient's condition worsens?
Bác sĩ phẫu thuật có rạch một đường mổ bên cạnh nếu tình trạng bệnh nhân trở nên xấu đi không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Move laterally to avoid the obstacle.
Di chuyển sang bên để tránh chướng ngại vật.
Phủ định
Don't think laterally about this problem; use a straightforward approach.
Đừng suy nghĩ một cách gián tiếp về vấn đề này; hãy sử dụng một cách tiếp cận trực tiếp.
Nghi vấn
Do consider a lateral move if you're feeling stuck in your career.
Hãy cân nhắc một bước tiến ngang nếu bạn cảm thấy bế tắc trong sự nghiệp của mình.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lateral movement of the goods was carefully considered.
Sự di chuyển ngang của hàng hóa đã được xem xét cẩn thận.
Phủ định
The building's support was not laterally reinforced during the construction.
Sự hỗ trợ của tòa nhà đã không được gia cố theo chiều ngang trong quá trình xây dựng.
Nghi vấn
Was the patient moved laterally to prevent bedsores?
Bệnh nhân có được di chuyển ngang để ngăn ngừa loét do tì đè không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been moving laterally into new markets for the past few years.
Công ty đã và đang mở rộng một cách ngang hàng sang các thị trường mới trong vài năm qua.
Phủ định
She hasn't been thinking laterally enough to solve this problem.
Cô ấy đã không suy nghĩ đủ theo hướng khác để giải quyết vấn đề này.
Nghi vấn
Have they been approaching the project from a lateral perspective?
Họ đã và đang tiếp cận dự án từ một góc độ khác chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lateral pass is crucial in this play.
Đường chuyền ngang rất quan trọng trong pha bóng này.
Phủ định
He does not move laterally during the drill.
Anh ấy không di chuyển theo chiều ngang trong bài tập.
Nghi vấn
Is the lateral support sufficient for the bridge?
Sự hỗ trợ bên có đủ cho cây cầu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This approach is less lateral than the previous one.
Cách tiếp cận này ít theo chiều ngang hơn cách tiếp cận trước.
Phủ định
The new building isn't as laterally expansive as the old one.
Tòa nhà mới không mở rộng theo chiều ngang bằng tòa nhà cũ.
Nghi vấn
Is this strategy more lateral than that one?
Chiến lược này có theo chiều ngang hơn chiến lược kia không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company had considered lateral thinking before launching this product; it might have been more successful.
Tôi ước công ty đã cân nhắc tư duy vượt trội trước khi ra mắt sản phẩm này; nó có lẽ đã thành công hơn.
Phủ định
If only the surgeon hadn't made a lateral incision, the patient's recovery wouldn't have been so difficult.
Giá mà bác sĩ phẫu thuật không rạch một đường bên, thì sự phục hồi của bệnh nhân đã không khó khăn đến thế.
Nghi vấn
Do you wish they would move laterally in the organization, gaining experience in different departments?
Bạn có ước họ sẽ thuyên chuyển theo chiều ngang trong tổ chức, có được kinh nghiệm ở các phòng ban khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)