spin-off
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spin-off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm, công ty, v.v. phát triển từ một cái gì đó lớn hơn hoặc cơ bản hơn.
Definition (English Meaning)
A product, company, etc. that develops from something larger or more basic.
Ví dụ Thực tế với 'Spin-off'
-
"The popular TV show had a successful spin-off series."
"Chương trình truyền hình nổi tiếng đã có một loạt phim ăn theo thành công."
-
"The company created a spin-off to focus on new technologies."
"Công ty đã tạo ra một công ty con để tập trung vào các công nghệ mới."
-
"The medical procedure had several spin-offs for cancer treatment."
"Thủ thuật y tế này có một vài kết quả ngoài mong đợi cho việc điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spin-off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spin-off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spin-off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'spin-off' thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong kinh doanh và giải trí. Trong kinh doanh, nó đề cập đến việc tạo ra một công ty mới từ một bộ phận hoặc công ty mẹ hiện có. Trong giải trí, nó đề cập đến một chương trình truyền hình, phim ảnh, trò chơi điện tử, v.v., được lấy cảm hứng hoặc phát triển từ một tác phẩm hiện có. 'Spin-off' nhấn mạnh nguồn gốc và mối liên hệ với tác phẩm gốc. Nó khác với 'adaptation' (chuyển thể), vốn là một phiên bản mới của một tác phẩm hiện có, có thể không liên quan trực tiếp đến tác phẩm gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của spin-off: 'The new company is a spin-off from the original corporation.' (Công ty mới là một công ty con từ tập đoàn ban đầu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spin-off'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The popular TV show's spin-off is considered a success by many viewers.
|
Phần ăn theo của chương trình TV nổi tiếng được nhiều người xem coi là một thành công. |
| Phủ định |
The spin-off was not expected to be as popular as the original series.
|
Phần ăn theo không được kỳ vọng là sẽ nổi tiếng như loạt phim gốc. |
| Nghi vấn |
Will a new spin-off be created based on this successful movie?
|
Liệu một phần ăn theo mới có được tạo ra dựa trên bộ phim thành công này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new TV show was a spin-off of her favorite series.
|
Cô ấy nói rằng chương trình TV mới là một phần ăn theo của bộ phim yêu thích của cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that the studio did not expect the spin-off to be so successful.
|
Anh ấy nói với tôi rằng hãng phim đã không mong đợi phần ăn theo lại thành công đến vậy. |
| Nghi vấn |
She asked if the spin-off would feature any of the original cast members.
|
Cô ấy hỏi liệu phần ăn theo có sự tham gia của bất kỳ diễn viên nào trong dàn diễn viên gốc hay không. |