progeny
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progeny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Con cháu; dòng dõi; thế hệ sau (của người, động vật hoặc thực vật).
Definition (English Meaning)
A descendant or descendants of a person, animal, or plant; offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Progeny'
-
"The farmer was proud of the healthy progeny of his prize-winning cow."
"Người nông dân tự hào về thế hệ con cháu khỏe mạnh của con bò từng đoạt giải thưởng của mình."
-
"The tree's progeny produced even more vibrant blossoms."
"Thế hệ sau của cây đã tạo ra những bông hoa rực rỡ hơn nữa."
-
"Many are worried about the future that awaits their progeny."
"Nhiều người lo lắng về tương lai đang chờ đợi con cháu của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progeny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progeny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Progeny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'progeny' thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học, đặc biệt khi nói về dòng dõi, sự di truyền hoặc sự phát triển của một loài. Nó mang tính khách quan và tập trung vào mối quan hệ huyết thống hoặc nguồn gốc. Khác với 'children', 'offspring', 'descendants', 'progeny' thường nhấn mạnh đến sự tiếp nối và di sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Progeny of' dùng để chỉ người, động vật hoặc thực vật là con cháu hoặc thế hệ sau của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The progeny of these plants are resistant to disease.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progeny'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wealthy landowner was proud of his progeny: three strong sons and two intelligent daughters.
|
Người địa chủ giàu có tự hào về dòng dõi của mình: ba người con trai khỏe mạnh và hai người con gái thông minh. |
| Phủ định |
The old house had no sign of progeny: no children's toys, no family photos, nothing to indicate a family had lived there.
|
Ngôi nhà cũ không có dấu hiệu của con cái: không đồ chơi trẻ em, không ảnh gia đình, không có gì cho thấy một gia đình đã từng sống ở đó. |
| Nghi vấn |
Does the success of a nation depend on the values instilled in its progeny: hard work, honesty, and a commitment to education?
|
Liệu sự thành công của một quốc gia có phụ thuộc vào những giá trị được thấm nhuần trong thế hệ sau: sự chăm chỉ, trung thực và cam kết với giáo dục? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested wisely, their progeny would have inherited a substantial fortune.
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, con cháu của họ đã được thừa kế một gia tài kếch xù. |
| Phủ định |
If the royal family had not produced any progeny, the line of succession would not have continued.
|
Nếu gia đình hoàng gia không sinh ra con cháu, dòng dõi kế vị đã không thể tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Would the company have thrived if its progeny had shown the same dedication and innovation?
|
Liệu công ty có phát triển mạnh mẽ nếu thế hệ sau của nó thể hiện sự cống hiến và đổi mới tương tự? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wealthy businessman saw his progeny as his greatest achievement.
|
Người doanh nhân giàu có xem con cái của mình là thành tựu lớn nhất của ông. |
| Phủ định |
Seldom had such a large progeny been seen thriving in such harsh conditions.
|
Hiếm khi nào người ta thấy một đàn con lớn như vậy phát triển mạnh trong điều kiện khắc nghiệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Were his progeny to inherit his business acumen, would they succeed?
|
Nếu con cái anh ta thừa hưởng được sự nhạy bén trong kinh doanh của anh ta, liệu chúng có thành công không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her wealthy uncle's only progeny would inherit his entire estate.
|
Cô ấy nói rằng người con duy nhất của người chú giàu có của cô ấy sẽ thừa kế toàn bộ tài sản của ông. |
| Phủ định |
The historian said that the royal family did not have any living progeny after the revolution.
|
Nhà sử học nói rằng gia đình hoàng gia không có bất kỳ hậu duệ nào còn sống sau cuộc cách mạng. |
| Nghi vấn |
The king asked whether his advisor thought his progeny were ready to rule the kingdom.
|
Nhà vua hỏi liệu cố vấn của mình có nghĩ rằng hậu duệ của ông đã sẵn sàng cai trị vương quốc hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their progeny are well-behaved, aren't they?
|
Con cái của họ rất ngoan, phải không? |
| Phủ định |
His progeny haven't inherited his musical talent, have they?
|
Con cái của anh ấy không được thừa hưởng tài năng âm nhạc của anh ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
The Queen has a lot of progeny, hasn't she?
|
Nữ hoàng có rất nhiều con cháu, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my wealthy neighbor's progeny would stop playing loud music so late at night.
|
Tôi ước con cái của người hàng xóm giàu có của tôi ngừng chơi nhạc ồn ào muộn như vậy vào ban đêm. |
| Phủ định |
If only the king hadn't wished for male progeny, perhaps his daughter would have been allowed to rule.
|
Giá như nhà vua không ước có con trai, có lẽ con gái ông đã được phép trị vì. |
| Nghi vấn |
If only their progeny could have inherited their talent!
|
Giá như con cái của họ có thể thừa hưởng tài năng của họ! |