(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oleophobic
C1

oleophobic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỵ dầu chống dầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oleophobic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỵ dầu; có xu hướng không kết hợp hoặc hấp thụ dầu.

Definition (English Meaning)

Having an aversion to oil; tending not to combine with or absorb oils.

Ví dụ Thực tế với 'Oleophobic'

  • "The phone screen has an oleophobic coating to resist fingerprints."

    "Màn hình điện thoại có lớp phủ oleophobic để chống lại dấu vân tay."

  • "Oleophobic coatings are used on touch screens to reduce smudges."

    "Lớp phủ oleophobic được sử dụng trên màn hình cảm ứng để giảm vết ố."

  • "This fabric is oleophobic, making it ideal for kitchen wear."

    "Loại vải này có tính chất oleophobic, khiến nó trở nên lý tưởng cho quần áo nhà bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oleophobic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: oleophobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oil-repellent(chống dầu)
lipophobic(kỵ chất béo)

Trái nghĩa (Antonyms)

oleophilic(ưa dầu)
oil-attracting(hút dầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Oleophobic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'oleophobic' mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng chống lại dầu, nghĩa là dầu không dễ dàng bám dính, lan rộng hoặc thấm vào chúng. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ như lớp phủ màn hình điện thoại thông minh để chống lại dấu vân tay dầu, hoặc trong các loại vải chống thấm dầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Oleophobic with' thường được dùng để mô tả một vật liệu được xử lý bằng chất oleophobic: 'The surface is oleophobic with a special coating'. 'Oleophobic to' thường được dùng để mô tả khả năng chống lại dầu: 'The coating is oleophobic to sebum'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oleophobic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)