(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lipophobic
C1

lipophobic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kỵ lipid không ưa chất béo đẩy chất béo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lipophobic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính kỵ lipid (chất béo) hoặc đẩy lipid.

Definition (English Meaning)

Having an aversion to or repelling lipids (fats).

Ví dụ Thực tế với 'Lipophobic'

  • "Surfactants are often designed with both lipophilic and lipophobic regions."

    "Chất hoạt động bề mặt thường được thiết kế với cả vùng ái lipid và vùng kỵ lipid."

  • "Lipophobic coatings can prevent grease from sticking to surfaces."

    "Lớp phủ kỵ lipid có thể ngăn dầu mỡ dính vào bề mặt."

  • "The lipophobic nature of certain polymers makes them suitable for specific applications."

    "Bản chất kỵ lipid của một số polyme khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lipophobic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lipophobic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lipid(lipid (chất béo))
hydrophobe(chất kỵ nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Lipophobic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lipophobic' mô tả các chất không hòa tan trong chất béo hoặc có xu hướng tránh chất béo. Nó trái ngược với 'lipophilic' (ái lipid) và thường được sử dụng trong hóa học, sinh học và các ngành liên quan để mô tả tính chất của các phân tử và vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lipophobic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)