lipophobic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lipophobic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính kỵ lipid (chất béo) hoặc đẩy lipid.
Ví dụ Thực tế với 'Lipophobic'
-
"Surfactants are often designed with both lipophilic and lipophobic regions."
"Chất hoạt động bề mặt thường được thiết kế với cả vùng ái lipid và vùng kỵ lipid."
-
"Lipophobic coatings can prevent grease from sticking to surfaces."
"Lớp phủ kỵ lipid có thể ngăn dầu mỡ dính vào bề mặt."
-
"The lipophobic nature of certain polymers makes them suitable for specific applications."
"Bản chất kỵ lipid của một số polyme khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lipophobic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lipophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lipophobic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lipophobic' mô tả các chất không hòa tan trong chất béo hoặc có xu hướng tránh chất béo. Nó trái ngược với 'lipophilic' (ái lipid) và thường được sử dụng trong hóa học, sinh học và các ngành liên quan để mô tả tính chất của các phân tử và vật liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lipophobic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.