(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligomenorrhea
C1

oligomenorrhea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh nguyệt thưa rối loạn kinh nguyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligomenorrhea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh nguyệt thưa hoặc lượng kinh nguyệt rất ít.

Definition (English Meaning)

Infrequent or very light menstrual periods.

Ví dụ Thực tế với 'Oligomenorrhea'

  • "She was diagnosed with oligomenorrhea after experiencing infrequent periods for several months."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng kinh nguyệt thưa sau khi trải qua tình trạng kinh nguyệt không đều trong vài tháng."

  • "Oligomenorrhea can be a symptom of polycystic ovary syndrome (PCOS)."

    "Kinh nguyệt thưa có thể là một triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)."

  • "If you experience oligomenorrhea, it's important to consult a doctor."

    "Nếu bạn bị kinh nguyệt thưa, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligomenorrhea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligomenorrhea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infrequent menstruation(kinh nguyệt không thường xuyên)
scanty menstruation(kinh nguyệt ít)

Trái nghĩa (Antonyms)

polymenorrhea(kinh nguyệt nhiều, kinh nguyệt dày)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Oligomenorrhea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligomenorrhea là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng chu kỳ kinh nguyệt xảy ra không thường xuyên. Thông thường, một chu kỳ kinh nguyệt được coi là bình thường nếu nó xảy ra mỗi 21 đến 35 ngày. Ở những người bị oligomenorrhea, chu kỳ có thể dài hơn 35 ngày hoặc thậm chí vài tháng mới có một chu kỳ. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm mất cân bằng nội tiết tố, căng thẳng, tập thể dục quá sức, rối loạn ăn uống hoặc các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa oligomenorrhea và các triệu chứng hoặc nguyên nhân khác. Ví dụ: "Oligomenorrhea is often associated with hormonal imbalances."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligomenorrhea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)