(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amino acid
B2

amino acid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit amin amino axit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amino acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào chứa ít nhất một nhóm amino và một nhóm carboxyl; đặc biệt là những chất đóng vai trò là đơn vị cấu tạo của protein.

Definition (English Meaning)

Any of a class of organic compounds that contain at least one amino group and one carboxyl group; especially those that are the building blocks of proteins.

Ví dụ Thực tế với 'Amino acid'

  • "Amino acids are the building blocks of proteins."

    "Amino acid là những viên gạch xây dựng nên protein."

  • "Essential amino acids cannot be synthesized by the body and must be obtained from the diet."

    "Các amino acid thiết yếu không thể được tổng hợp bởi cơ thể và phải được lấy từ chế độ ăn uống."

  • "The sequence of amino acids determines the structure and function of a protein."

    "Trình tự của các amino acid quyết định cấu trúc và chức năng của một protein."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amino acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amino acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Amino acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amino acid là các phân tử hữu cơ chứa cả nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH). Chúng đóng vai trò là monome để tạo thành chuỗi polypeptide, sau đó gấp lại thành protein. Có khoảng 20 loại amino acid phổ biến được tìm thấy trong protein. Sự khác biệt giữa các amino acid là ở chuỗi bên (R group) của chúng, chuỗi này quyết định tính chất hóa học của amino acid.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in**: Dùng để chỉ sự hiện diện của amino acid trong một môi trường hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'Amino acids are found in proteins.'
* **of**: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của một chất. Ví dụ: 'Protein is made up of amino acids.'
* **for**: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của amino acid. Ví dụ: 'Amino acids are essential for growth and repair.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amino acid'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body utilizes amino acids to build proteins.
Cơ thể sử dụng các axit amin để xây dựng protein.
Phủ định
The diet does not provide all the essential amino acids.
Chế độ ăn uống không cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu.
Nghi vấn
Does the body store excess amino acids?
Cơ thể có lưu trữ axit amin dư thừa không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists had discovered amino acids earlier, medical treatments would be more advanced today.
Nếu các nhà khoa học đã khám phá ra amino acid sớm hơn, các phương pháp điều trị y tế ngày nay đã tiên tiến hơn.
Phủ định
If she weren't studying the role of amino acids in the body, she wouldn't have understood the complexity of the metabolic process.
Nếu cô ấy không nghiên cứu vai trò của amino acid trong cơ thể, cô ấy đã không hiểu được sự phức tạp của quá trình trao đổi chất.
Nghi vấn
If he had followed the recommended diet rich in essential amino acids, would his muscle growth be better now?
Nếu anh ấy đã tuân theo chế độ ăn uống được khuyến nghị giàu amino acid thiết yếu, liệu sự phát triển cơ bắp của anh ấy có tốt hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)