oliguria
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oliguria'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sản xuất lượng nước tiểu ít một cách bất thường.
Definition (English Meaning)
The production of abnormally small amounts of urine.
Ví dụ Thực tế với 'Oliguria'
-
"The patient presented with oliguria, indicating a possible kidney problem."
"Bệnh nhân nhập viện với chứng thiểu niệu, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn về thận."
-
"Oliguria can be a sign of dehydration or kidney disease."
"Thiểu niệu có thể là một dấu hiệu của mất nước hoặc bệnh thận."
-
"The doctor monitored the patient's urine output for signs of oliguria."
"Bác sĩ theo dõi lượng nước tiểu của bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu của thiểu niệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oliguria'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oliguria
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oliguria'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oliguria là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường cho thấy các vấn đề về thận, mất nước nghiêm trọng hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Nó khác với anuria (vô niệu) là tình trạng ngừng sản xuất nước tiểu hoàn toàn, và polyuria (đa niệu) là tình trạng sản xuất lượng nước tiểu quá nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"oliguria with" thường được sử dụng để mô tả tình trạng oliguria đi kèm với một triệu chứng hoặc bệnh khác. Ví dụ: 'oliguria with dehydration'.
"oliguria due to" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra oliguria. Ví dụ: 'oliguria due to kidney failure'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oliguria'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor became concerned when the patient presented with oliguria, indicating a potential kidney problem.
|
Bác sĩ bắt đầu lo lắng khi bệnh nhân có biểu hiện thiểu niệu, cho thấy một vấn đề tiềm ẩn về thận. |
| Phủ định |
Even though the patient had underlying health issues, he did not experience oliguria, which was a positive sign.
|
Mặc dù bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, anh ấy đã không bị thiểu niệu, đó là một dấu hiệu tích cực. |
| Nghi vấn |
If the patient is experiencing oliguria, should we immediately order further tests to determine the cause?
|
Nếu bệnh nhân đang bị thiểu niệu, chúng ta có nên ngay lập tức yêu cầu các xét nghiệm thêm để xác định nguyên nhân không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's oliguria was a cause for concern.
|
Chứng thiểu niệu của bệnh nhân là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
The patient did not exhibit oliguria after the treatment.
|
Bệnh nhân không có dấu hiệu thiểu niệu sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
Is oliguria a symptom of this condition?
|
Liệu thiểu niệu có phải là một triệu chứng của bệnh này không? |