(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anuria
C2

anuria

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vô niệu tình trạng không bài tiết nước tiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anuria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô niệu; tình trạng không bài tiết nước tiểu hoặc lượng nước tiểu quá ít (dưới 100ml/ngày).

Definition (English Meaning)

The absence of urine production or output.

Ví dụ Thực tế với 'Anuria'

  • "Anuria is a serious condition that requires immediate medical attention."

    "Vô niệu là một tình trạng nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

  • "The doctor diagnosed the patient with anuria due to a blockage in the urinary tract."

    "Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị vô niệu do tắc nghẽn đường tiết niệu."

  • "Anuria can be caused by severe dehydration or kidney damage."

    "Vô niệu có thể do mất nước nghiêm trọng hoặc tổn thương thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anuria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anuria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urinary retention(bí tiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

polyuria(đa niệu)

Từ liên quan (Related Words)

oliguria(thiểu niệu)
renal failure(suy thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anuria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anuria là một tình trạng y tế nghiêm trọng cần được can thiệp ngay lập tức. Nó khác với oliguria (thiểu niệu), trong đó lượng nước tiểu giảm, nhưng không hoàn toàn biến mất. Anuria thường là dấu hiệu của suy thận cấp tính, tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc các vấn đề về tuần hoàn máu đến thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In anuria’: dùng để chỉ tình trạng bệnh lý. Ví dụ: ‘The patient is in anuria.’
‘With anuria’: dùng để mô tả một bệnh nhân có triệu chứng vô niệu. Ví dụ: ‘The patient presented with anuria.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anuria'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)