omasum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omasum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạ lá sách, là dạ dày thứ ba của động vật nhai lại, nằm giữa dạ tổ ong và dạ múi khế, có nhiều nếp gấp hoặc lá.
Definition (English Meaning)
The third stomach of a ruminant, between the reticulum and the abomasum, having many folds or leaves.
Ví dụ Thực tế với 'Omasum'
-
"The omasum plays a crucial role in water absorption in ruminants."
"Dạ lá sách đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ nước ở động vật nhai lại."
-
"Samples were collected from the omasum to study bacterial populations."
"Các mẫu đã được thu thập từ dạ lá sách để nghiên cứu quần thể vi khuẩn."
-
"The omasum is located between the reticulum and the abomasum."
"Dạ lá sách nằm giữa dạ tổ ong và dạ múi khế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omasum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: omasum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omasum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Omasum là một bộ phận quan trọng trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại như bò, dê, cừu. Chức năng chính của nó là hấp thụ nước và các axit béo dễ bay hơi từ thức ăn đã được tiêu hóa một phần. Cấu trúc đặc biệt với nhiều nếp gấp giúp tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Omasum of': chỉ rõ bộ phận dạ lá sách của loài vật nào (ví dụ: the omasum of a cow). 'In': chỉ vị trí hoặc quá trình diễn ra trong dạ lá sách (ví dụ: water absorption in the omasum).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omasum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.