(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abomasum
C1

abomasum

noun

Nghĩa tiếng Việt

dạ múi khế dạ dày thứ tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abomasum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạ múi khế, là ngăn dạ dày thứ tư và cuối cùng ở động vật nhai lại (ví dụ như bò, cừu và dê). Nó tiết ra các enzyme và axit để tiêu hóa thức ăn, tương tự như dạ dày của động vật dạ dày đơn.

Definition (English Meaning)

The fourth and final stomach compartment in ruminants (such as cows, sheep, and goats). It secretes enzymes and acids to digest food, similar to the stomach of monogastric animals.

Ví dụ Thực tế với 'Abomasum'

  • "The abomasum is responsible for the majority of enzymatic digestion in ruminants."

    "Dạ múi khế chịu trách nhiệm cho phần lớn quá trình tiêu hóa enzyme ở động vật nhai lại."

  • "Displacement of the abomasum is a common ailment in dairy cattle."

    "Lệch dạ múi khế là một bệnh phổ biến ở bò sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abomasum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abomasum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rennet stomach(dạ dày rennet)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Abomasum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abomasum là một phần quan trọng trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại, nơi diễn ra quá trình tiêu hóa hóa học chính. Các enzyme và axit được tiết ra ở đây để phân hủy protein và các chất dinh dưỡng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: chỉ sự thuộc về, ví dụ ‘the abomasum of a cow’ (dạ múi khế của một con bò). ‘in’: chỉ vị trí, ví dụ ‘digestion in the abomasum’ (sự tiêu hóa trong dạ múi khế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abomasum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)