(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omnivorous
B2

omnivorous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn tạp ăn cả động vật và thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omnivorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn tạp, ăn cả động vật và thực vật.

Definition (English Meaning)

Feeding on both animal and plant food.

Ví dụ Thực tế với 'Omnivorous'

  • "Humans are naturally omnivorous."

    "Con người vốn dĩ là loài ăn tạp."

  • "Pigs are omnivorous animals."

    "Lợn là loài động vật ăn tạp."

  • "The restaurant offers omnivorous, vegetarian, and vegan options."

    "Nhà hàng cung cấp các lựa chọn cho người ăn tạp, ăn chay và thuần chay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omnivorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: omnivorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

varied diet(chế độ ăn đa dạng)
non-selective eater(loài ăn không chọn lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diet(chế độ ăn)
food chain(chuỗi thức ăn)
nutrition(dinh dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Ăn uống

Ghi chú Cách dùng 'Omnivorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'omnivorous' mô tả thói quen ăn uống của một sinh vật. Nó nhấn mạnh khả năng tiêu thụ một loạt các nguồn thức ăn khác nhau, không giới hạn ở một loại duy nhất. Khác với 'herbivorous' (ăn cỏ) và 'carnivorous' (ăn thịt). Ví dụ: một con gấu là loài ăn tạp (omnivorous) vì nó ăn cả quả mọng và cá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omnivorous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, humans are omnivorous animals, capable of digesting both plants and meat!
Ồ, con người là động vật ăn tạp, có khả năng tiêu hóa cả thực vật và thịt!
Phủ định
Goodness, not all animals are omnivorous; some are strictly herbivores or carnivores.
Chà, không phải tất cả các loài động vật đều ăn tạp; một số chỉ ăn cỏ hoặc ăn thịt.
Nghi vấn
Hey, are pigs omnivorous creatures, or do they prefer a specific diet?
Này, lợn là loài ăn tạp, hay chúng thích một chế độ ăn cụ thể?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Humans are omnivorous, enjoying both meat and vegetables.
Con người là loài ăn tạp, thích cả thịt và rau.
Phủ định
My cat isn't omnivorous; she only eats fish.
Mèo của tôi không phải là loài ăn tạp; nó chỉ ăn cá.
Nghi vấn
Are pigs omnivorous animals?
Lợn có phải là động vật ăn tạp không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bears are omnivorous animals.
Gấu là động vật ăn tạp.
Phủ định
My cat is not omnivorous; it only eats fish.
Con mèo của tôi không ăn tạp; nó chỉ ăn cá.
Nghi vấn
Are humans omnivorous?
Con người có phải là loài ăn tạp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If humans become omnivorous, they will have more food options.
Nếu con người trở thành loài ăn tạp, họ sẽ có nhiều lựa chọn thức ăn hơn.
Phủ định
If a species isn't omnivorous, it won't be able to survive in diverse environments.
Nếu một loài không ăn tạp, nó sẽ không thể tồn tại trong môi trường đa dạng.
Nghi vấn
Will animals thrive if they are omnivorous and have access to various food sources?
Liệu động vật có phát triển mạnh nếu chúng ăn tạp và có quyền tiếp cận nhiều nguồn thức ăn khác nhau không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If humans had not evolved to be omnivorous, we would not be able to consume such a diverse range of foods today.
Nếu con người không tiến hóa thành động vật ăn tạp, chúng ta sẽ không thể tiêu thụ nhiều loại thức ăn đa dạng như ngày nay.
Phủ định
If the bear were not omnivorous, it would not have survived the winter because it would not have been able to find enough food.
Nếu con gấu không ăn tạp, nó đã không sống sót qua mùa đông vì nó đã không thể tìm đủ thức ăn.
Nghi vấn
If early humans had remained exclusively carnivorous, would they have been able to adapt to different environments as successfully as they did by becoming omnivorous?
Nếu người tiền sử vẫn chỉ ăn thịt, liệu họ có thể thích nghi với các môi trường khác nhau thành công như khi họ trở thành động vật ăn tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)