non-selective eater
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-selective eater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ăn hầu như bất cứ thứ gì được đưa ra hoặc có sẵn, không kén chọn về hương vị hoặc chất lượng.
Definition (English Meaning)
A person who eats almost anything that is offered or available, without being particular about taste or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Non-selective eater'
-
"He's a non-selective eater, so he'll be happy with whatever we cook."
"Anh ấy là người không kén ăn, vì vậy anh ấy sẽ hài lòng với bất cứ thứ gì chúng ta nấu."
-
"As a non-selective eater, she enjoys trying new dishes from different cultures."
"Là một người không kén ăn, cô ấy thích thử các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau."
-
"We need to cater for a few picky eaters and a couple of non-selective eaters at the party."
"Chúng ta cần phục vụ một vài người kén ăn và một vài người không kén ăn tại bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-selective eater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-selective eater (người ăn không kén chọn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-selective eater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người không có nhiều sở thích ăn uống hoặc không bị hạn chế bởi các vấn đề về dị ứng, tôn giáo hoặc đạo đức. Ngược lại với 'picky eater' (người kén ăn). Sắc thái của 'non-selective' nhấn mạnh vào việc không có sự lựa chọn khắt khe, trái ngược với việc 'ăn tạp' một cách thô tục. 'Non-selective eater' mang ý nghĩa trung lập hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-selective eater'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My son is a non-selective eater; he tries everything.
|
Con trai tôi là một người ăn không kén chọn; nó thử mọi thứ. |
| Phủ định |
She isn't a non-selective eater; she avoids certain textures.
|
Cô ấy không phải là một người ăn không kén chọn; cô ấy tránh một số kết cấu nhất định. |
| Nghi vấn |
Is he a non-selective eater, or does he have preferences?
|
Anh ấy có phải là một người ăn không kén chọn không, hay anh ấy có sở thích? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My son used to be a non-selective eater; he would eat anything.
|
Con trai tôi đã từng là một người ăn không kén chọn; nó sẽ ăn bất cứ thứ gì. |
| Phủ định |
She didn't use to be a non-selective eater; she was quite picky when she was younger.
|
Cô ấy đã từng không phải là một người ăn không kén chọn; cô ấy đã khá kén chọn khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did your brother use to be a non-selective eater, or has he always been picky?
|
Anh trai của bạn đã từng là một người ăn không kén chọn, hay anh ấy luôn kén chọn? |