(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on edge
B2

on edge

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

bồn chồn căng thẳng đứng ngồi không yên nóng như lửa đốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On edge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Căng thẳng, lo lắng, bồn chồn hoặc dễ cáu gắt.

Definition (English Meaning)

Nervous, anxious, or irritable.

Ví dụ Thực tế với 'On edge'

  • "She's been on edge all day, waiting for the phone to ring."

    "Cô ấy đã bồn chồn cả ngày, chờ điện thoại reo."

  • "The constant noise kept me on edge."

    "Tiếng ồn liên tục khiến tôi luôn căng thẳng."

  • "I was on edge during the entire performance."

    "Tôi đã bồn chồn trong suốt buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On edge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anxious(lo lắng)
nervous(bồn chồn)
tense(căng thẳng) restless(không yên)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'On edge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ 'on edge' diễn tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy bồn chồn, lo lắng hoặc dễ bị kích động. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác trước một sự kiện quan trọng hoặc trong một tình huống căng thẳng. Khác với 'anxious' (lo lắng) chỉ đơn thuần là cảm giác lo âu, 'on edge' ngụ ý sự bồn chồn và dễ cáu kỉnh hơn. So với 'nervous' (bồn chồn), 'on edge' có thể chỉ một trạng thái kéo dài hơn, không nhất thiết chỉ xuất hiện trước một sự kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'on edge about' được dùng khi chỉ rõ điều gì gây ra sự căng thẳng. Ví dụ: 'I'm on edge about the upcoming exam.' ('on edge with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả trạng thái do chịu đựng điều gì đó: 'I'm on edge with all this pressure.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'On edge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)