restless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thư giãn hoặc nghỉ ngơi; liên tục di chuyển hoặc bồn chồn.
Definition (English Meaning)
Unable to relax or rest; constantly moving or fidgeting.
Ví dụ Thực tế với 'Restless'
-
"The children were restless during the long car ride."
"Những đứa trẻ rất bồn chồn trong suốt chuyến đi xe dài."
-
"He had a restless night."
"Anh ấy đã có một đêm không ngủ yên giấc."
-
"The crowd grew restless as they waited for the concert to begin."
"Đám đông trở nên bồn chồn khi họ chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'restless' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bồn chồn, lo lắng, hoặc không hài lòng với tình trạng hiện tại. Nó có thể mô tả cả trạng thái thể chất lẫn tinh thần. Khác với 'nervous', 'restless' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc giữ yên lặng, trong khi 'nervous' tập trung vào cảm giác lo lắng. So với 'fidgety', 'restless' mang sắc thái mạnh mẽ và khái quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', thường chỉ sự không hài lòng hoặc thiếu kiên nhẫn với điều gì đó. Ví dụ: 'restless with boredom'. Khi đi với 'from', thường chỉ nguyên nhân gây ra sự bồn chồn, ví dụ: 'restless from lack of sleep'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restless'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he felt restless, he went for a walk in the park.
|
Vì cảm thấy bồn chồn, anh ấy đã đi dạo trong công viên. |
| Phủ định |
Even though she wasn't restless, she still couldn't fall asleep.
|
Mặc dù cô ấy không bồn chồn, cô ấy vẫn không thể ngủ được. |
| Nghi vấn |
If you are feeling restless, should you try meditation?
|
Nếu bạn cảm thấy bồn chồn, bạn có nên thử thiền không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were restless after being indoors all day.
|
Những đứa trẻ trở nên bồn chồn sau khi ở trong nhà cả ngày. |
| Phủ định |
She wasn't restless at all during the long flight.
|
Cô ấy không hề bồn chồn chút nào trong suốt chuyến bay dài. |
| Nghi vấn |
Were you restless because of the loud noise?
|
Bạn có bồn chồn vì tiếng ồn lớn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were restless: they had been indoors all day due to the rain.
|
Những đứa trẻ rất bồn chồn: chúng đã ở trong nhà cả ngày vì trời mưa. |
| Phủ định |
He wasn't restless at all: he was perfectly content reading his book.
|
Anh ấy không hề bồn chồn: anh ấy hoàn toàn hài lòng khi đọc sách. |
| Nghi vấn |
Were they restless because of the long journey: did they need to stretch their legs?
|
Họ có bồn chồn vì chuyến đi dài không: họ có cần duỗi chân không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were getting restless waiting for the parade to start.
|
Bọn trẻ đang trở nên bồn chồn khi chờ đợi cuộc diễu hành bắt đầu. |
| Phủ định |
He wasn't being restless, he was simply energetic.
|
Anh ấy không bồn chồn, anh ấy chỉ đơn giản là tràn đầy năng lượng. |
| Nghi vấn |
Were you feeling restless before the important meeting?
|
Bạn có cảm thấy bồn chồn trước cuộc họp quan trọng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children were restless during the long car ride.
|
Những đứa trẻ đã rất bồn chồn trong suốt chuyến đi xe dài. |
| Phủ định |
She wasn't restless until she heard the bad news.
|
Cô ấy đã không bồn chồn cho đến khi nghe tin xấu. |
| Nghi vấn |
Was he restless because he had a big exam the next day?
|
Có phải anh ấy bồn chồn vì anh ấy có một bài kiểm tra lớn vào ngày hôm sau không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child was more restless than his brother during the long car ride.
|
Đứa trẻ bồn chồn hơn anh trai nó trong suốt chuyến đi xe dài. |
| Phủ định |
She wasn't as restless as I expected before her performance.
|
Cô ấy không bồn chồn như tôi nghĩ trước buổi biểu diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most restless student in the class?
|
Có phải anh ấy là học sinh bồn chồn nhất trong lớp không? |