(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mounted
B2

mounted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được gắn được lắp được cưỡi kỵ binh (cảnh sát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mounted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được gắn, lắp đặt, hoặc đỡ trên một vật gì đó; cưỡi ngựa.

Definition (English Meaning)

Attached to something for support or display; riding on horseback.

Ví dụ Thực tế với 'Mounted'

  • "The camera is mounted on a tripod."

    "Máy ảnh được gắn trên giá ba chân."

  • "Mounted police controlled the crowd."

    "Cảnh sát kỵ binh kiểm soát đám đông."

  • "The exhibit was mounted on a special frame."

    "Vật trưng bày được gắn trên một khung đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mounted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mount
  • Adjective: mounted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affixed(được gắn, được dán)
fixed(cố định)
installed(được lắp đặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmounted(không được gắn, tháo rời)
dismounted(xuống (khỏi ngựa, xe))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Mounted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mounted' có thể chỉ trạng thái của một vật được cố định, lắp ráp vào một bề mặt hoặc thiết bị khác. Nó cũng có nghĩa là đang cưỡi trên lưng ngựa, thường được sử dụng để mô tả cảnh sát hoặc quân đội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto

Khi mang nghĩa 'gắn trên', 'mounted on/onto' được dùng để chỉ bề mặt mà vật được gắn vào. Ví dụ: 'The picture is mounted on the wall.' Khi mang nghĩa 'cưỡi trên', thường dùng riêng 'mounted' mà không có giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mounted'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's portrait was mounted on the wall.
Bức chân dung của nhà vua đã được treo trên tường.
Phủ định
The troops weren't mounted, so they had to walk.
Quân đội không được cưỡi ngựa, vì vậy họ phải đi bộ.
Nghi vấn
Was the camera properly mounted on the tripod?
Máy ảnh đã được gắn đúng cách trên chân máy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)