mounted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mounted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được gắn, lắp đặt, hoặc đỡ trên một vật gì đó; cưỡi ngựa.
Definition (English Meaning)
Attached to something for support or display; riding on horseback.
Ví dụ Thực tế với 'Mounted'
-
"The camera is mounted on a tripod."
"Máy ảnh được gắn trên giá ba chân."
-
"Mounted police controlled the crowd."
"Cảnh sát kỵ binh kiểm soát đám đông."
-
"The exhibit was mounted on a special frame."
"Vật trưng bày được gắn trên một khung đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mounted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mount
- Adjective: mounted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mounted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mounted' có thể chỉ trạng thái của một vật được cố định, lắp ráp vào một bề mặt hoặc thiết bị khác. Nó cũng có nghĩa là đang cưỡi trên lưng ngựa, thường được sử dụng để mô tả cảnh sát hoặc quân đội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi mang nghĩa 'gắn trên', 'mounted on/onto' được dùng để chỉ bề mặt mà vật được gắn vào. Ví dụ: 'The picture is mounted on the wall.' Khi mang nghĩa 'cưỡi trên', thường dùng riêng 'mounted' mà không có giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mounted'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king's portrait was mounted on the wall.
|
Bức chân dung của nhà vua đã được treo trên tường. |
| Phủ định |
The troops weren't mounted, so they had to walk.
|
Quân đội không được cưỡi ngựa, vì vậy họ phải đi bộ. |
| Nghi vấn |
Was the camera properly mounted on the tripod?
|
Máy ảnh đã được gắn đúng cách trên chân máy chưa? |