(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ on the other hand
B2

on the other hand

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

mặt khác trái lại tuy nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'On the other hand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mặt khác, trái lại; dùng để giới thiệu một quan điểm, ý tưởng khác, v.v. trái ngược với những gì vừa được nói.

Definition (English Meaning)

used to introduce a different point of view, idea, etc. that contrasts with what has just been said.

Ví dụ Thực tế với 'On the other hand'

  • "I'd like to buy a new car, but on the other hand, I can't really afford it."

    "Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới, nhưng mặt khác, tôi thực sự không đủ khả năng."

  • "The restaurant has great food, but on the other hand, the service is slow."

    "Nhà hàng có đồ ăn tuyệt vời, nhưng mặt khác, dịch vụ lại chậm chạp."

  • "She's a very talented musician, but on the other hand, she lacks discipline."

    "Cô ấy là một nhạc sĩ rất tài năng, nhưng mặt khác, cô ấy lại thiếu kỷ luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'On the other hand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverbial phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

similarly(tương tự)
likewise(tương tự như vậy)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'On the other hand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để trình bày một khía cạnh đối lập hoặc một lập luận khác với điều đã được đề cập trước đó. Nó giúp người nói/viết thể hiện sự cân bằng và xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. So với 'however', 'on the other hand' thường dùng để đối chiếu hai sự vật/tình huống cụ thể hơn là đưa ra một nhận xét chung chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'On the other hand'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While it's expensive, on the other hand, it's an investment in our future.
Mặc dù nó đắt đỏ, mặt khác, nó là một sự đầu tư vào tương lai của chúng ta.
Phủ định
Although I like the design, on the other hand, I'm not sure about the color.
Mặc dù tôi thích thiết kế, mặt khác, tôi không chắc chắn về màu sắc.
Nghi vấn
Even though we're short on time, on the other hand, shouldn't we double-check everything?
Mặc dù chúng ta đang thiếu thời gian, mặt khác, chúng ta có nên kiểm tra lại mọi thứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)