one-sided
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-sided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiên vị một người hoặc quan điểm hơn người khác; không công bằng.
Definition (English Meaning)
Favoring one person or view over another; unfair.
Ví dụ Thực tế với 'One-sided'
-
"The article was one-sided in its presentation of the facts."
"Bài báo đã thiên vị trong cách trình bày các sự kiện."
-
"The debate was very one-sided; only one point of view was presented."
"Cuộc tranh luận rất một chiều; chỉ có một quan điểm được trình bày."
-
"A one-sided agreement is unlikely to be beneficial to all parties."
"Một thỏa thuận một chiều khó có thể mang lại lợi ích cho tất cả các bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-sided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: one-sided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-sided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một điều gì đó không cân bằng, không khách quan, nghiêng về một phía. Sự thiên vị có thể vô tình hoặc cố ý, nhưng kết quả là sự thiếu công bằng. Khác với 'biased', 'one-sided' nhấn mạnh sự mất cân đối, trong khi 'biased' nhấn mạnh sự thành kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng một cái gì đó (ví dụ: một bài báo, một cuộc thảo luận) là 'one-sided in' một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-sided'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news report was considered one-sided by many viewers.
|
Bản tin đó bị nhiều người xem cho là phiến diện. |
| Phủ định |
The argument was not considered one-sided by the jury, as they heard evidence from both sides.
|
Lời tranh luận không bị bồi thẩm đoàn cho là phiến diện, vì họ đã nghe bằng chứng từ cả hai phía. |
| Nghi vấn |
Was the investigation considered one-sided because of the lack of impartial witnesses?
|
Cuộc điều tra có bị coi là phiến diện vì thiếu nhân chứng vô tư không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge will believe the evidence is one-sided if only the prosecution presents its case.
|
Thẩm phán sẽ tin rằng bằng chứng là phiến diện nếu chỉ có bên công tố trình bày vụ việc của họ. |
| Phủ định |
The negotiation won't be one-sided if both parties present their arguments fairly.
|
Cuộc đàm phán sẽ không phiến diện nếu cả hai bên trình bày các lập luận của họ một cách công bằng. |
| Nghi vấn |
Is the report going to be one-sided if it only focuses on the positive aspects?
|
Liệu báo cáo có mang tính một chiều nếu nó chỉ tập trung vào các khía cạnh tích cực? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media has been being one-sided in its reporting, leading to public distrust.
|
Các phương tiện truyền thông đã và đang đưa tin một cách phiến diện, dẫn đến sự mất lòng tin của công chúng. |
| Phủ định |
The government hasn't been being one-sided in its policy decisions, considering all viewpoints.
|
Chính phủ đã không phiến diện trong các quyết định chính sách, xem xét tất cả các quan điểm. |
| Nghi vấn |
Has the debate been being one-sided, or have both sides had equal opportunities to speak?
|
Cuộc tranh luận có phiến diện không, hay cả hai bên đều có cơ hội phát biểu bình đẳng? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's one-sided marketing campaign failed to attract a diverse customer base.
|
Chiến dịch marketing một chiều của công ty đã thất bại trong việc thu hút một lượng khách hàng đa dạng. |
| Phủ định |
My neighbor's political views aren't one-sided; he considers all perspectives.
|
Quan điểm chính trị của người hàng xóm của tôi không phiến diện; anh ấy xem xét mọi quan điểm. |
| Nghi vấn |
Is the journalist's reporting one-sided, or does she present all sides of the story?
|
Phóng sự của nhà báo có phiến diện không, hay cô ấy trình bày tất cả các khía cạnh của câu chuyện? |