unequal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bằng nhau về số lượng, kích thước, mức độ hoặc giá trị.
Definition (English Meaning)
Not equal in quantity, size, degree, or value.
Ví dụ Thực tế với 'Unequal'
-
"The distribution of wealth in the country is highly unequal."
"Sự phân phối của cải trong nước là vô cùng bất bình đẳng."
-
"Unequal pay for equal work is a common complaint."
"Trả lương không công bằng cho công việc tương đương là một lời phàn nàn phổ biến."
-
"The two teams were unequal in skill."
"Hai đội có kỹ năng không đồng đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequal
- Adverb: unequally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unequal' thường được dùng để chỉ sự thiếu cân bằng, bất bình đẳng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm. Nó có thể mang ý nghĩa khách quan (ví dụ, kích thước khác nhau) hoặc chủ quan (ví dụ, địa vị xã hội khác nhau). Cần phân biệt với 'uneven', thường dùng để chỉ bề mặt không bằng phẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'unequal to' có nghĩa là không đủ sức, không đủ khả năng để làm gì. Khi đi với 'with', thường so sánh sự bất bình đẳng giữa hai đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The distribution of wealth is unequal in many countries.
|
Sự phân phối của cải không đồng đều ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Never before had the playing field been so unequally tilted in favor of the wealthy.
|
Chưa bao giờ sân chơi lại bất bình đẳng đến thế, nghiêng về phía người giàu. |
| Nghi vấn |
Should opportunities remain unequally accessible, how can we achieve true social mobility?
|
Nếu cơ hội vẫn không được tiếp cận một cách bình đẳng, làm sao chúng ta có thể đạt được sự lưu động xã hội thực sự? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the playing field weren't so unequal; everyone deserves a fair chance.
|
Tôi ước sân chơi không bất bình đẳng như vậy; mọi người đều xứng đáng có một cơ hội công bằng. |
| Phủ định |
If only the distribution of wealth hadn't been so unequally skewed, fewer people would be struggling.
|
Giá mà sự phân phối của cải không bị bất bình đẳng đến vậy, thì sẽ có ít người phải vật lộn hơn. |
| Nghi vấn |
I wish companies wouldn't treat employees so unequally; wouldn't a fairer system be better for morale?
|
Tôi ước các công ty không đối xử với nhân viên một cách bất bình đẳng như vậy; chẳng phải một hệ thống công bằng hơn sẽ tốt hơn cho tinh thần làm việc sao? |