(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ favoring
B2

favoring

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ thiên vị ưu tiên chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện sự ủng hộ hoặc chấp thuận đối với ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Showing support or approval for someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Favoring'

  • "The judge was accused of favoring the defendant."

    "Vị thẩm phán bị cáo buộc thiên vị bị cáo."

  • "She is favoring a more practical approach."

    "Cô ấy đang ủng hộ một cách tiếp cận thực tế hơn."

  • "The company is favoring candidates with experience in the field."

    "Công ty đang ưu tiên các ứng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Favoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: favor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Favoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng gerund (favoring), nó hoạt động như một danh từ chỉ hành động ủng hộ. Khi là present participle, nó mô tả một hành động đang diễn ra, nghĩa là đang ủng hộ hoặc thiên vị. Cần phân biệt với 'preferring' (thích hơn), 'supporting' (hỗ trợ), 'approving' (tán thành); 'favoring' mang sắc thái ủng hộ, có thể dẫn đến đối xử ưu ái hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

toward(s) for

'Favoring toward(s)' nhấn mạnh hành động hướng đến sự ủng hộ một đối tượng cụ thể. 'Favoring for' nhấn mạnh lý do hoặc mục đích của sự ủng hộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Favoring'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who favors hard work, promoted her.
Người quản lý, người thích sự chăm chỉ, đã thăng chức cho cô ấy.
Phủ định
The policy, which does not favor any particular group, is considered fair.
Chính sách, mà không ưu ái bất kỳ nhóm cụ thể nào, được coi là công bằng.
Nghi vấn
Is he the candidate who favors tax cuts, which might boost the economy?
Có phải anh ấy là ứng cử viên ủng hộ việc cắt giảm thuế, điều này có thể thúc đẩy nền kinh tế không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather favors us, we will go hiking this weekend.
Nếu thời tiết ủng hộ chúng ta, chúng ta sẽ đi leo núi vào cuối tuần này.
Phủ định
If the boss doesn't favor your proposal, you shouldn't get discouraged.
Nếu sếp không ủng hộ đề xuất của bạn, bạn đừng nản lòng.
Nghi vấn
Will the committee favor our application if we present a strong case?
Liệu ủy ban có ủng hộ đơn đăng ký của chúng ta nếu chúng ta trình bày một trường hợp thuyết phục?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candidate was favored by the majority of voters.
Ứng cử viên đã được đa số cử tri ủng hộ.
Phủ định
That approach is not favored by the committee.
Phương pháp tiếp cận đó không được ủy ban ưa chuộng.
Nghi vấn
Will the proposal be favored by the board of directors?
Liệu đề xuất có được hội đồng quản trị chấp thuận không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, the team will have been favoring a more collaborative approach.
Trước khi người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã và đang ủng hộ một phương pháp tiếp cận hợp tác hơn.
Phủ định
The company won't have been favoring that particular supplier for long before they find a better deal.
Công ty sẽ không và đã không ưu ái nhà cung cấp cụ thể đó lâu trước khi họ tìm được một thỏa thuận tốt hơn.
Nghi vấn
Will they have been favoring the underdog candidate throughout the entire election campaign?
Liệu họ có đã và đang ủng hộ ứng cử viên yếu thế trong suốt chiến dịch tranh cử không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather was favoring our picnic, so we decided to go.
Thời tiết đang ủng hộ buổi dã ngoại của chúng tôi, vì vậy chúng tôi quyết định đi.
Phủ định
The judge was not favoring the defendant's argument during the trial.
Thẩm phán đã không ủng hộ lập luận của bị cáo trong phiên tòa.
Nghi vấn
Were they favoring the proposal before the final vote?
Họ có đang ủng hộ đề xuất trước cuộc bỏ phiếu cuối cùng không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee favored his proposal last week.
Ủy ban đã ủng hộ đề xuất của anh ấy vào tuần trước.
Phủ định
She didn't favor the idea of moving to a new city.
Cô ấy đã không thích ý tưởng chuyển đến một thành phố mới.
Nghi vấn
Did you favor apples or oranges when you were a child?
Bạn đã thích táo hay cam khi còn bé?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She always favors her younger brother.
Cô ấy luôn ưu ái em trai mình.
Phủ định
They do not favor this kind of policy.
Họ không ủng hộ loại chính sách này.
Nghi vấn
Does he favor a specific candidate?
Anh ấy có ủng hộ một ứng cử viên cụ thể nào không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's favoring of experienced candidates led to a highly skilled team.
Việc công ty ưu ái các ứng viên có kinh nghiệm đã dẫn đến một đội ngũ có tay nghề cao.
Phủ định
The manager's not favoring any particular employee during the promotion process ensured fairness.
Việc người quản lý không ưu ái bất kỳ nhân viên cụ thể nào trong quá trình thăng chức đã đảm bảo sự công bằng.
Nghi vấn
Is the professor's favoring of class participation reflected in the final grades?
Việc giáo sư ưu tiên sự tham gia trên lớp có được phản ánh trong điểm số cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)