balanced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ hoặc thể hiện sự cân bằng; được sắp xếp sao cho các phần khác nhau bằng nhau hoặc theo tỷ lệ chính xác.
Definition (English Meaning)
Keeping or showing a balance; arranged so that the different parts are equal, or in the correct proportions.
Ví dụ Thực tế với 'Balanced'
-
"She leads a very balanced life, with plenty of time for work and leisure."
"Cô ấy có một cuộc sống rất cân bằng, với nhiều thời gian cho công việc và giải trí."
-
"The report offers a balanced view of the situation."
"Bản báo cáo đưa ra một cái nhìn cân bằng về tình hình."
-
"It's important to have a balanced diet to stay healthy."
"Điều quan trọng là phải có một chế độ ăn uống cân bằng để giữ gìn sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: balance
- Adjective: balanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'balanced' thường được sử dụng để mô tả sự cân bằng về mặt thể chất, tinh thần, hoặc số liệu. Nó nhấn mạnh sự ổn định, hài hòa và phù hợp giữa các yếu tố khác nhau. Ví dụ, một 'balanced diet' (chế độ ăn uống cân bằng) có nghĩa là chế độ ăn có đủ các chất dinh dưỡng cần thiết với tỷ lệ phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về một sự cân bằng tổng thể trong một hệ thống hoặc tình huống lớn hơn (ví dụ: 'a balanced approach in education'). Sử dụng 'with' khi nói về sự cân bằng giữa hai hoặc nhiều yếu tố cụ thể (ví dụ: 'a diet balanced with protein and carbohydrates').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balanced'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should balance our budget to avoid future financial problems.
|
Chúng ta nên cân bằng ngân sách để tránh các vấn đề tài chính trong tương lai. |
| Phủ định |
You must not balance on that unstable chair, it's dangerous.
|
Bạn không được phép giữ thăng bằng trên chiếc ghế không vững chắc đó, rất nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Could the chef balance the flavors in this dish better?
|
Đầu bếp có thể cân bằng các hương vị trong món ăn này tốt hơn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef prepared a balanced meal.
|
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn cân bằng. |
| Phủ định |
She doesn't eat a balanced diet.
|
Cô ấy không ăn một chế độ ăn uống cân bằng. |
| Nghi vấn |
Did the acrobat balance on the tightrope?
|
Người nhào lộn có giữ thăng bằng trên dây không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A balanced diet is essential for good health.
|
Một chế độ ăn uống cân bằng là cần thiết cho sức khỏe tốt. |
| Phủ định |
This seesaw is not balanced; it's leaning too far to one side.
|
Cái bập bênh này không cân bằng; nó nghiêng quá nhiều về một bên. |
| Nghi vấn |
What kind of balanced lifestyle are you striving for?
|
Bạn đang cố gắng hướng tới loại lối sống cân bằng nào? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to balance the budget next year.
|
Chính phủ sẽ cân bằng ngân sách vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to balance their work and personal lives if they keep working overtime.
|
Họ sẽ không cân bằng được công việc và cuộc sống cá nhân nếu họ tiếp tục làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Is she going to balance the needs of all the stakeholders?
|
Cô ấy có định cân bằng nhu cầu của tất cả các bên liên quan không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The financial report was balanced after the audit.
|
Báo cáo tài chính đã cân đối sau cuộc kiểm toán. |
| Phủ định |
The tightrope walker didn't balance for long during the performance.
|
Người đi trên dây không giữ thăng bằng được lâu trong buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Did the chef balance the flavors in the soup perfectly?
|
Đầu bếp có cân bằng hoàn hảo các hương vị trong món súp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my life were more balanced right now.
|
Tôi ước cuộc sống của tôi cân bằng hơn vào lúc này. |
| Phủ định |
If only the company hadn't balanced its budget by laying off so many people.
|
Giá như công ty đã không cân bằng ngân sách bằng cách sa thải quá nhiều người. |
| Nghi vấn |
I wish I could balance my work and personal life better. Is it even possible?
|
Tôi ước tôi có thể cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân tốt hơn. Điều đó có khả thi không? |