(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onerous responsibility
C1

onerous responsibility

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm nặng nề gánh nặng trách nhiệm trọng trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerous responsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm) liên quan đến rất nhiều nỗ lực, rắc rối hoặc khó khăn; nặng nề, khó nhọc, phiền toái.

Definition (English Meaning)

(of a task, duty, or responsibility) involving a great deal of effort, trouble, or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Onerous responsibility'

  • "The company faced an onerous tax burden."

    "Công ty phải đối mặt với một gánh nặng thuế nặng nề."

  • "The onerous responsibility of caring for her elderly parents fell on her shoulders."

    "Trách nhiệm nặng nề chăm sóc cha mẹ già của cô ấy đặt lên vai cô ấy."

  • "Implementing the new regulations proved to be an onerous task."

    "Việc thực hiện các quy định mới hóa ra là một nhiệm vụ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onerous responsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burdensome(nặng nề, khó khăn)
arduous(khó khăn, gian khổ)
taxing(gây mệt mỏi, căng thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
light(nhẹ nhàng)
simple(đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Onerous responsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'onerous' thường được sử dụng để mô tả những trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc quy định gây ra gánh nặng lớn, khó khăn và tốn nhiều công sức. Nó nhấn mạnh sự khó khăn và tính chất nặng nề của điều được mô tả. So với các từ như 'difficult' hay 'hard', 'onerous' mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, kinh doanh hoặc học thuật. Ví dụ, một 'onerous task' không chỉ đơn thuần là 'khó' mà còn hàm ý nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực lớn và có thể gây ra sự mệt mỏi, chán nản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Onerous' không trực tiếp đi kèm với giới từ theo sau nó. Tuy nhiên, khi nói về gánh nặng đặt lên ai đó, ta có thể sử dụng cấu trúc 'onerous on/upon someone'. Ví dụ: 'The responsibility was onerous on the new manager' (Trách nhiệm này là một gánh nặng đối với người quản lý mới). Giới từ 'on' và 'upon' trong trường hợp này có ý nghĩa tương tự, nhưng 'upon' trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerous responsibility'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she accepted the onerous responsibility surprised everyone.
Việc cô ấy chấp nhận trách nhiệm nặng nề khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he understands how onerous the responsibility is remains to be seen.
Liệu anh ấy có hiểu trách nhiệm nặng nề đến mức nào vẫn còn phải xem xét.
Nghi vấn
How onerous the responsibility became was something we hadn't anticipated.
Trách nhiệm trở nên nặng nề như thế nào là điều mà chúng tôi đã không lường trước được.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new manager faced an onerous responsibility: ensuring the company's survival during the economic downturn.
Người quản lý mới phải đối mặt với một trách nhiệm nặng nề: đảm bảo sự sống còn của công ty trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Phủ định
She didn't view motherhood as an onerous responsibility: she embraced every challenge and cherished every moment.
Cô ấy không xem việc làm mẹ là một trách nhiệm nặng nề: cô ấy đón nhận mọi thử thách và trân trọng từng khoảnh khắc.
Nghi vấn
Is taking care of elderly parents an onerous responsibility: or is it a privilege to give back to those who have sacrificed so much?
Việc chăm sóc cha mẹ già có phải là một trách nhiệm nặng nề không: hay đó là một đặc ân để trả ơn những người đã hy sinh rất nhiều?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is bearing the onerous responsibility of managing the entire project alone.
Cô ấy đang gánh vác trách nhiệm nặng nề là quản lý toàn bộ dự án một mình.
Phủ định
They are not finding the responsibility so onerous after all the support they're getting.
Họ không thấy trách nhiệm quá nặng nề sau tất cả sự hỗ trợ mà họ nhận được.
Nghi vấn
Is he taking on the onerous responsibility of being the interim CEO?
Anh ấy có đang gánh vác trách nhiệm nặng nề của việc trở thành CEO tạm thời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)