(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onto
B1

onto

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

lên trên trên về phía nhận thức được theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onto'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển đến một vị trí trên bề mặt của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Moving to a location on the surface of something.

Ví dụ Thực tế với 'Onto'

  • "The cat jumped onto the roof."

    "Con mèo nhảy lên mái nhà."

  • "We drove straight onto the beach."

    "Chúng tôi lái xe thẳng lên bãi biển."

  • "She poured water onto the plants."

    "Cô ấy tưới nước lên cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onto'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: onto
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

on(trên)
upon(trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

off(khỏi, rời khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Onto'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Onto thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí ở trên một bề mặt. Nó có thể thay thế cho 'on to' trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi 'on' và 'to' đi cùng nhau để chỉ sự di chuyển. Sự khác biệt nhỏ nằm ở chỗ 'onto' thường nhấn mạnh hơn vào việc di chuyển lên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onto'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)