onto
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onto'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển đến một vị trí trên bề mặt của một vật gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Onto'
-
"The cat jumped onto the roof."
"Con mèo nhảy lên mái nhà."
-
"We drove straight onto the beach."
"Chúng tôi lái xe thẳng lên bãi biển."
-
"She poured water onto the plants."
"Cô ấy tưới nước lên cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onto'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: onto
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onto'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Onto thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc vị trí ở trên một bề mặt. Nó có thể thay thế cho 'on to' trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi 'on' và 'to' đi cùng nhau để chỉ sự di chuyển. Sự khác biệt nhỏ nằm ở chỗ 'onto' thường nhấn mạnh hơn vào việc di chuyển lên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onto'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.