moving
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang chuyển động; có khả năng chuyển động.
Ví dụ Thực tế với 'Moving'
-
"A moving car."
"Một chiếc xe hơi đang di chuyển."
-
"She found the film very moving."
"Cô ấy thấy bộ phim rất cảm động."
-
"The moving parts of the engine need lubrication."
"Các bộ phận chuyển động của động cơ cần được bôi trơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: move
- Adjective: moving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một vật thể hoặc người đang di chuyển, không đứng yên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.