(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moving
B1

moving

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang di chuyển cảm động chuyển nhà chuyển động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chuyển động; có khả năng chuyển động.

Definition (English Meaning)

In motion; capable of movement.

Ví dụ Thực tế với 'Moving'

  • "A moving car."

    "Một chiếc xe hơi đang di chuyển."

  • "She found the film very moving."

    "Cô ấy thấy bộ phim rất cảm động."

  • "The moving parts of the engine need lubrication."

    "Các bộ phận chuyển động của động cơ cần được bôi trơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: move
  • Adjective: moving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Moving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một vật thể hoặc người đang di chuyển, không đứng yên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)