(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-air
B1

open-air

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngoài trời trời thoáng không gian mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở hoặc diễn ra ở không khí thoáng đãng; ngoài trời.

Definition (English Meaning)

Located or taking place in the open air; outdoors.

Ví dụ Thực tế với 'Open-air'

  • "We enjoyed an open-air concert in the park."

    "Chúng tôi đã thưởng thức một buổi hòa nhạc ngoài trời tại công viên."

  • "The town has an open-air market every Saturday."

    "Thị trấn có một khu chợ ngoài trời vào mỗi thứ Bảy."

  • "They are planning an open-air cinema for the summer."

    "Họ đang lên kế hoạch cho một rạp chiếu phim ngoài trời vào mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-air'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open-air
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indoor(trong nhà)

Từ liên quan (Related Words)

outdoors(ngoài trời)
outside(bên ngoài)
fresh air(không khí trong lành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Open-air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'open-air' thường được dùng để mô tả các sự kiện, địa điểm hoặc hoạt động diễn ra bên ngoài, không bị giới hạn bởi tường hoặc mái nhà. Nó nhấn mạnh đến sự tự do, thoáng đãng và thường mang tính chất thư giãn, giải trí. Khác với 'outdoor' mang nghĩa chung chung hơn về việc ở ngoài trời, 'open-air' đặc biệt hơn khi chỉ ra một không gian mở, rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-air'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the festival was an open-air event drew large crowds.
Việc lễ hội là một sự kiện ngoài trời đã thu hút đám đông lớn.
Phủ định
Whether the restaurant would be open-air was not confirmed until the last minute.
Việc nhà hàng có phải là ngoài trời hay không đã không được xác nhận cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Whether the concert is open-air depends on the weather forecast.
Việc buổi hòa nhạc có diễn ra ngoài trời hay không phụ thuộc vào dự báo thời tiết.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are planning an open-air concert next summer.
Họ đang lên kế hoạch cho một buổi hòa nhạc ngoài trời vào mùa hè tới.
Phủ định
The festival does not include any open-air performances this year.
Lễ hội không bao gồm bất kỳ buổi biểu diễn ngoài trời nào trong năm nay.
Nghi vấn
Is there an open-air market in this town?
Có chợ ngoài trời nào ở thị trấn này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoyed the open-air concert last night.
Họ đã rất thích buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.
Phủ định
We didn't choose to eat at an open-air restaurant because of the weather.
Chúng tôi đã không chọn ăn ở một nhà hàng ngoài trời vì thời tiết.
Nghi vấn
Where can we find an open-air cinema?
Chúng ta có thể tìm thấy rạp chiếu phim ngoài trời ở đâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)