operationalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operationalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định nghĩa một khái niệm hoặc biến số sao cho nó có thể đo lường được hoặc biểu thị bằng số lượng.
Definition (English Meaning)
To define a concept or variable so that it can be measured or expressed quantitatively.
Ví dụ Thực tế với 'Operationalize'
-
"Researchers operationalized job satisfaction by measuring employee absenteeism."
"Các nhà nghiên cứu đã operationalize sự hài lòng trong công việc bằng cách đo lường tỷ lệ vắng mặt của nhân viên."
-
"The study needed to operationalize the concept of 'success' before it could be properly assessed."
"Nghiên cứu cần operationalize khái niệm 'thành công' trước khi nó có thể được đánh giá một cách thích hợp."
-
"How do we operationalize 'customer loyalty' for our marketing campaign?"
"Chúng ta operationalize 'sự trung thành của khách hàng' như thế nào cho chiến dịch marketing của chúng ta?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Operationalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: operationalize
- Adjective: operational
- Adverb: operationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operationalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghiên cứu và khoa học, operationalize có nghĩa là chuyển đổi một ý tưởng trừu tượng (ví dụ: hạnh phúc, nghèo đói) thành một thứ gì đó cụ thể và có thể đo lường được. Ví dụ, 'hạnh phúc' có thể được operationalize bằng cách đo lường số lần một người cười trong một ngày hoặc bằng cách sử dụng một thang đo tâm lý đã được chuẩn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'on', nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động operationalize trên một đối tượng cụ thể (ví dụ: operationalize on a dataset). Với 'for', nhấn mạnh mục đích của việc operationalize (ví dụ: operationalize for statistical analysis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operationalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.