opposer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phản đối điều gì đó, đặc biệt là một chính sách chính trị hoặc một đề xuất.
Definition (English Meaning)
A person who opposes something, especially a political policy or a proposal.
Ví dụ Thực tế với 'Opposer'
-
"He was a vocal opposer of the government's economic policies."
"Ông là một người phản đối mạnh mẽ các chính sách kinh tế của chính phủ."
-
"The opposer group organized a rally to voice their concerns."
"Nhóm người phản đối đã tổ chức một cuộc biểu tình để bày tỏ những lo ngại của họ."
-
"She has been a consistent opposer of the war."
"Cô ấy là một người phản đối chiến tranh nhất quán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opposer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opposer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opposer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opposer' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tranh luận, đề cập đến một cá nhân hoặc nhóm người công khai bày tỏ sự phản đối và có thể hành động để ngăn chặn hoặc thay đổi một điều gì đó. Nó khác với 'opponent' ở chỗ 'opposer' nhấn mạnh hành động phản đối, trong khi 'opponent' nhấn mạnh vị thế đối lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- opposer of': Người phản đối điều gì đó (ví dụ: 'an opposer of the new law'). '- opposer to': (ít phổ biến hơn) Người phản đối điều gì đó (ví dụ: 'an opposer to the proposed changes'). Giới từ 'of' được sử dụng phổ biến hơn trong trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.