optic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến mắt hoặc thị giác.
Ví dụ Thực tế với 'Optic'
-
"The optic nerve transmits visual information to the brain."
"Dây thần kinh thị giác truyền thông tin thị giác đến não."
-
"He suffered optic nerve damage."
"Anh ấy bị tổn thương dây thần kinh thị giác."
-
"The company specializes in optic technology."
"Công ty này chuyên về công nghệ quang học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'optic' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của mắt, dây thần kinh thị giác, hoặc các vấn đề liên quan đến thị lực. Nó mang tính chuyên môn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.