(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optic
B2

optic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thị giác thuộc về quang học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến mắt hoặc thị giác.

Definition (English Meaning)

Relating to the eye or vision.

Ví dụ Thực tế với 'Optic'

  • "The optic nerve transmits visual information to the brain."

    "Dây thần kinh thị giác truyền thông tin thị giác đến não."

  • "He suffered optic nerve damage."

    "Anh ấy bị tổn thương dây thần kinh thị giác."

  • "The company specializes in optic technology."

    "Công ty này chuyên về công nghệ quang học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual(thuộc về thị giác)
ophthalmic(thuộc về nhãn khoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vision(thị giác)
lens(thấu kính)
eye(mắt)
light(ánh sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Optic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'optic' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của mắt, dây thần kinh thị giác, hoặc các vấn đề liên quan đến thị lực. Nó mang tính chuyên môn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)