(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimal use
C1

optimal use

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng tối ưu khai thác tối đa tận dụng tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimal use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách sử dụng hiệu quả hoặc thuận lợi nhất một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The most effective or favorable way to employ something.

Ví dụ Thực tế với 'Optimal use'

  • "The optimal use of solar energy can significantly reduce our carbon footprint."

    "Việc sử dụng tối ưu năng lượng mặt trời có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng ta."

  • "The company is focused on the optimal use of its technology to improve customer service."

    "Công ty đang tập trung vào việc sử dụng tối ưu công nghệ của mình để cải thiện dịch vụ khách hàng."

  • "Scientists are studying the optimal use of fertilizers to maximize crop yields."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu việc sử dụng tối ưu phân bón để tối đa hóa năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimal use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

best use(sử dụng tốt nhất)
most effective use(sử dụng hiệu quả nhất)
peak utilization(khai thác tối đa)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficient use(sử dụng không hiệu quả)
suboptimal use(sử dụng dưới mức tối ưu)
wasteful use(sử dụng lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng được trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Optimal use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Optimal use" nhấn mạnh việc khai thác tối đa tiềm năng hoặc lợi ích của một nguồn lực, công cụ, hoặc phương pháp nào đó. Nó không chỉ đơn thuần là sử dụng, mà là sử dụng một cách thông minh và hiệu quả nhất có thể. Khác với "efficient use" (sử dụng hiệu quả) chỉ tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, "optimal use" chú trọng đến việc đạt được kết quả tốt nhất có thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Optimal use of" thường được dùng để chỉ cách sử dụng tối ưu một nguồn lực cụ thể. Ví dụ: "optimal use of resources" (sử dụng tối ưu nguồn lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimal use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)