optimally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tốt nhất có thể; theo cách tạo ra kết quả tốt nhất có thể.
Definition (English Meaning)
In the best possible way; in a way that produces the best possible result.
Ví dụ Thực tế với 'Optimally'
-
"The system is designed to function optimally in all conditions."
"Hệ thống được thiết kế để hoạt động tối ưu trong mọi điều kiện."
-
"For the best results, the machine should be calibrated optimally."
"Để có kết quả tốt nhất, máy cần được hiệu chỉnh một cách tối ưu."
-
"The new software is designed to optimally utilize system resources."
"Phần mềm mới được thiết kế để sử dụng tối ưu các tài nguyên hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: optimally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "optimally" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện để đạt được hiệu quả cao nhất. Nó ám chỉ đến việc xem xét và tận dụng mọi yếu tố để đạt được kết quả lý tưởng. Khác với "well" (tốt) mang nghĩa chung chung, "optimally" chỉ ra một mức độ hoàn hảo và hiệu quả cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimally'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system, which was designed to function optimally, processed the data in record time.
|
Hệ thống, được thiết kế để hoạt động tối ưu, đã xử lý dữ liệu trong thời gian kỷ lục. |
| Phủ định |
The algorithm, which should have performed optimally, did not yield the expected results.
|
Thuật toán, đáng lẽ phải hoạt động tối ưu, đã không mang lại kết quả như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the server, which is configured to run optimally under high load?
|
Đây có phải là máy chủ, được cấu hình để chạy tối ưu dưới tải cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had planned the project optimally from the beginning; we wouldn't be facing these challenges now.
|
Tôi ước tôi đã lên kế hoạch cho dự án một cách tối ưu ngay từ đầu; chúng ta sẽ không phải đối mặt với những thách thức này bây giờ. |
| Phủ định |
If only the system hadn't been designed so suboptimally, it wouldn't require constant maintenance.
|
Giá mà hệ thống không được thiết kế một cách kém tối ưu như vậy, nó sẽ không cần bảo trì liên tục. |
| Nghi vấn |
If only the team could have allocated resources optimally, would we have completed the project on time?
|
Giá mà đội có thể phân bổ nguồn lực một cách tối ưu, liệu chúng ta có hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |