(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimally
C1

optimally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tối ưu tối ưu hiệu quả nhất một cách lý tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tốt nhất có thể; theo cách tạo ra kết quả tốt nhất có thể.

Definition (English Meaning)

In the best possible way; in a way that produces the best possible result.

Ví dụ Thực tế với 'Optimally'

  • "The system is designed to function optimally in all conditions."

    "Hệ thống được thiết kế để hoạt động tối ưu trong mọi điều kiện."

  • "For the best results, the machine should be calibrated optimally."

    "Để có kết quả tốt nhất, máy cần được hiệu chỉnh một cách tối ưu."

  • "The new software is designed to optimally utilize system resources."

    "Phần mềm mới được thiết kế để sử dụng tối ưu các tài nguyên hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: optimally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ideally(lý tưởng nhất)
perfectly(hoàn hảo)
most effectively(hiệu quả nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(tệ)
inefficiently(không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Optimally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "optimally" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện để đạt được hiệu quả cao nhất. Nó ám chỉ đến việc xem xét và tận dụng mọi yếu tố để đạt được kết quả lý tưởng. Khác với "well" (tốt) mang nghĩa chung chung, "optimally" chỉ ra một mức độ hoàn hảo và hiệu quả cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimally'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system, which was designed to function optimally, processed the data in record time.
Hệ thống, được thiết kế để hoạt động tối ưu, đã xử lý dữ liệu trong thời gian kỷ lục.
Phủ định
The algorithm, which should have performed optimally, did not yield the expected results.
Thuật toán, đáng lẽ phải hoạt động tối ưu, đã không mang lại kết quả như mong đợi.
Nghi vấn
Is this the server, which is configured to run optimally under high load?
Đây có phải là máy chủ, được cấu hình để chạy tối ưu dưới tải cao không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had planned the project optimally from the beginning; we wouldn't be facing these challenges now.
Tôi ước tôi đã lên kế hoạch cho dự án một cách tối ưu ngay từ đầu; chúng ta sẽ không phải đối mặt với những thách thức này bây giờ.
Phủ định
If only the system hadn't been designed so suboptimally, it wouldn't require constant maintenance.
Giá mà hệ thống không được thiết kế một cách kém tối ưu như vậy, nó sẽ không cần bảo trì liên tục.
Nghi vấn
If only the team could have allocated resources optimally, would we have completed the project on time?
Giá mà đội có thể phân bổ nguồn lực một cách tối ưu, liệu chúng ta có hoàn thành dự án đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)