(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ orally
B2

orally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng miệng bằng lời nói bằng hình thức nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng lời nói, bằng miệng, chứ không phải bằng văn bản; bằng hình thức nói.

Definition (English Meaning)

In a spoken manner rather than in writing; by word of mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Orally'

  • "The evidence was presented orally to the jury."

    "Bằng chứng đã được trình bày bằng miệng trước bồi thẩm đoàn."

  • "Students will be tested orally on their knowledge of the subject."

    "Học sinh sẽ được kiểm tra bằng miệng về kiến thức của họ về môn học."

  • "The agreement was made orally, but it needs to be put in writing."

    "Thỏa thuận đã được thực hiện bằng miệng, nhưng cần phải được ghi thành văn bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Orally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: orally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

in writing(bằng văn bản)
written(viết)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
speech(lời nói, bài phát biểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Orally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'orally' nhấn mạnh phương thức truyền đạt thông tin hoặc thực hiện hành động bằng lời nói. Nó thường được dùng để đối lập với các phương thức bằng văn bản hoặc các hình thức khác. Sắc thái nghĩa của 'orally' là trực tiếp, cá nhân và có thể bao gồm cả tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before to

'Orally before' thường dùng để chỉ việc trình bày hoặc khai báo điều gì đó trước một người hoặc một nhóm người. 'Orally to' nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin trực tiếp cho một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Orally'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' answers were judged orally.
Câu trả lời của các học sinh đã được đánh giá bằng miệng.
Phủ định
The company's policy doesn't allow negotiations to be conducted orally.
Chính sách của công ty không cho phép các cuộc đàm phán được tiến hành bằng miệng.
Nghi vấn
Were John and Mary's accounts of the event given orally?
Phải chăng những tường thuật về sự kiện của John và Mary đã được đưa ra bằng miệng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)