orally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng lời nói, bằng miệng, chứ không phải bằng văn bản; bằng hình thức nói.
Definition (English Meaning)
In a spoken manner rather than in writing; by word of mouth.
Ví dụ Thực tế với 'Orally'
-
"The evidence was presented orally to the jury."
"Bằng chứng đã được trình bày bằng miệng trước bồi thẩm đoàn."
-
"Students will be tested orally on their knowledge of the subject."
"Học sinh sẽ được kiểm tra bằng miệng về kiến thức của họ về môn học."
-
"The agreement was made orally, but it needs to be put in writing."
"Thỏa thuận đã được thực hiện bằng miệng, nhưng cần phải được ghi thành văn bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: orally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orally' nhấn mạnh phương thức truyền đạt thông tin hoặc thực hiện hành động bằng lời nói. Nó thường được dùng để đối lập với các phương thức bằng văn bản hoặc các hình thức khác. Sắc thái nghĩa của 'orally' là trực tiếp, cá nhân và có thể bao gồm cả tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Orally before' thường dùng để chỉ việc trình bày hoặc khai báo điều gì đó trước một người hoặc một nhóm người. 'Orally to' nhấn mạnh việc truyền đạt thông tin trực tiếp cho một người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orally'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' answers were judged orally.
|
Câu trả lời của các học sinh đã được đánh giá bằng miệng. |
| Phủ định |
The company's policy doesn't allow negotiations to be conducted orally.
|
Chính sách của công ty không cho phép các cuộc đàm phán được tiến hành bằng miệng. |
| Nghi vấn |
Were John and Mary's accounts of the event given orally?
|
Phải chăng những tường thuật về sự kiện của John và Mary đã được đưa ra bằng miệng? |