vocally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bằng lời nói; sử dụng giọng nói; được diễn đạt bằng lời.
Definition (English Meaning)
In a vocal manner; using the voice; expressed in words.
Ví dụ Thực tế với 'Vocally'
-
"She vocally opposed the new policy."
"Cô ấy đã công khai phản đối chính sách mới."
-
"Many people vocally supported the candidate during the rally."
"Nhiều người đã công khai ủng hộ ứng cử viên trong cuộc biểu tình."
-
"The community vocally expressed their concerns about the proposed development."
"Cộng đồng đã lên tiếng bày tỏ những lo ngại của họ về dự án phát triển được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'vocally' nhấn mạnh việc thể hiện ý kiến, cảm xúc một cách trực tiếp bằng lời nói, thường là một cách rõ ràng và công khai. Nó khác với việc thể hiện qua văn bản, hành động hoặc một cách gián tiếp. Thường được dùng để mô tả sự ủng hộ, phản đối, hay bày tỏ quan điểm một cách mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocally'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has vocally supported the project since its inception.
|
Cô ấy đã lên tiếng ủng hộ dự án kể từ khi nó bắt đầu. |
| Phủ định |
He hasn't vocally expressed his concerns about the new policy.
|
Anh ấy đã không lên tiếng bày tỏ những lo ngại của mình về chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has the community vocally opposed the construction of the new factory?
|
Liệu cộng đồng có lên tiếng phản đối việc xây dựng nhà máy mới không? |