oration
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài diễn thuyết trang trọng được trình bày trong một dịp đặc biệt, thường với sự hùng biện và kỹ năng tu từ.
Definition (English Meaning)
A formal speech delivered on a special occasion, often with eloquence and rhetorical skill.
Ví dụ Thực tế với 'Oration'
-
"The president delivered a powerful oration on the importance of unity."
"Tổng thống đã có một bài diễn văn mạnh mẽ về tầm quan trọng của sự đoàn kết."
-
"His oration moved many people to tears."
"Bài diễn văn của anh ấy đã khiến nhiều người rơi nước mắt."
-
"The oration was a masterpiece of political rhetoric."
"Bài diễn văn là một kiệt tác của hùng biện chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oration
- Adjective: orational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oration thường ám chỉ một bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng và trau chuốt, khác với một bài nói chuyện thông thường (speech) hoặc một cuộc trò chuyện (conversation). Nó nhấn mạnh tính chất trang trọng và khả năng truyền đạt cảm xúc, ý tưởng một cách mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Oration 'on' a topic: Bài diễn văn về một chủ đề nào đó (ví dụ: oration on freedom). Oration 'about' a topic: Tương tự như 'on', nhưng có thể ám chỉ một cách tiếp cận tổng quan hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oration'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced her oration more diligently, she would have won the competition.
|
Nếu cô ấy luyện tập bài diễn thuyết của mình chăm chỉ hơn, cô ấy đã thắng cuộc thi rồi. |
| Phủ định |
If the speaker had not delivered such an orational speech, the audience might not have been so moved.
|
Nếu diễn giả không trình bày một bài phát biểu mang tính hùng biện như vậy, khán giả có lẽ đã không cảm động đến thế. |
| Nghi vấn |
Would he have understood the importance of the oration if he had listened more carefully?
|
Liệu anh ấy có hiểu được tầm quan trọng của bài diễn thuyết nếu anh ấy lắng nghe cẩn thận hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd is restless, the orator delivers an oration with increased volume.
|
Nếu đám đông không yên, người diễn thuyết sẽ trình bày một bài diễn văn với âm lượng lớn hơn. |
| Phủ định |
When the speaker lacks confidence, their oration does not resonate with the audience.
|
Khi người nói thiếu tự tin, bài diễn văn của họ không gây được tiếng vang với khán giả. |
| Nghi vấn |
If the event is formal, does the speaker deliver an orational piece?
|
Nếu sự kiện mang tính trang trọng, người nói có trình bày một bài phát biểu theo nghi thức không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician delivered a powerful oration.
|
Nhà chính trị gia đã có một bài diễn thuyết mạnh mẽ. |
| Phủ định |
Not only did he give a moving oration, but he also inspired many to take action.
|
Không chỉ đưa ra một bài diễn thuyết cảm động, anh ấy còn truyền cảm hứng cho nhiều người hành động. |
| Nghi vấn |
Should the president deliver another oration, what topics would he address?
|
Nếu tổng thống có một bài diễn thuyết khác, ông ấy sẽ đề cập đến những chủ đề nào? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president delivered a powerful oration.
|
Tổng thống đã có một bài diễn văn hùng hồn. |
| Phủ định |
Did the oration fail to inspire the audience?
|
Bài diễn văn có thất bại trong việc truyền cảm hứng cho khán giả không? |
| Nghi vấn |
Is an orational approach necessary for this type of presentation?
|
Có cần một cách tiếp cận theo lối hùng biện cho loại trình bày này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His oration was as eloquent as her previous speech.
|
Bài diễn thuyết của anh ấy hay ngang bằng bài phát biểu trước đây của cô ấy. |
| Phủ định |
This year's oration was less impressive than last year's.
|
Bài diễn thuyết năm nay kém ấn tượng hơn năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is his oration the most captivating of all the contestants?
|
Bài diễn thuyết của anh ấy có phải là hấp dẫn nhất trong tất cả các thí sinh không? |