homily
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài giảng tôn giáo, thường là ngắn gọn, nhằm mục đích giáo dục tinh thần hơn là hướng dẫn về giáo lý; một bài thuyết giáo.
Definition (English Meaning)
A religious discourse that is intended primarily for spiritual edification rather than doctrinal instruction; a sermon.
Ví dụ Thực tế với 'Homily'
-
"The priest delivered a moving homily on the importance of forgiveness."
"Vị linh mục đã đọc một bài giảng cảm động về tầm quan trọng của sự tha thứ."
-
"The homily was simple but effective, reaching many in the congregation."
"Bài giảng tuy đơn giản nhưng hiệu quả, chạm đến nhiều người trong giáo đoàn."
-
"He often uses anecdotes in his homilies to illustrate his points."
"Ông thường sử dụng những giai thoại trong các bài giảng của mình để minh họa cho các luận điểm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Homily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homily
- Adjective: homiletic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Homily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homily thường tập trung vào việc áp dụng các nguyên tắc đạo đức và tôn giáo vào cuộc sống hàng ngày. Khác với 'sermon' (bài thuyết giảng) có thể trang trọng và mang tính học thuật hơn, 'homily' thường mang tính thân mật, gần gũi và tập trung vào sự soi sáng tinh thần, hướng dẫn cách sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Homily on/about [topic]’ dùng để chỉ bài giảng về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Homily'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest is going to deliver a long homily about the importance of forgiveness.
|
Cha xứ sẽ giảng một bài giảng dài về tầm quan trọng của sự tha thứ. |
| Phủ định |
The sermon isn't going to be homiletic; it will focus on practical advice.
|
Bài giảng sẽ không mang tính thuyết giáo; nó sẽ tập trung vào những lời khuyên thiết thực. |
| Nghi vấn |
Are they going to include a homily in the church service tomorrow?
|
Họ có định đưa một bài giảng vào buổi lễ nhà thờ ngày mai không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the priest's homily had been shorter; I was so bored.
|
Tôi ước bài giảng của cha xứ ngắn hơn; tôi đã rất chán. |
| Phủ định |
If only the sermon hadn't been so homiletic, people might have paid more attention.
|
Ước gì bài giảng đừng quá giáo điều thì mọi người có lẽ đã chú ý hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish the homily wasn't always so predictable?
|
Bạn có ước gì bài giảng không phải lúc nào cũng dễ đoán như vậy không? |