(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rhetorical
C1

rhetorical

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính hùng biện thuộc về hùng biện mang tính chất tu từ hoa mỹ lời lẽ sáo rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rhetorical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thuộc về nghệ thuật hùng biện.

Definition (English Meaning)

Relating to or concerned with the art of rhetoric.

Ví dụ Thực tế với 'Rhetorical'

  • "The politician's speech was full of rhetorical devices."

    "Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy những thủ thuật hùng biện."

  • "The speech was largely rhetorical and failed to address the real issues."

    "Bài phát biểu phần lớn mang tính hùng biện và không giải quyết được các vấn đề thực tế."

  • "It was a purely rhetorical gesture."

    "Đó chỉ là một cử chỉ mang tính hình thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rhetorical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rhetorical
  • Adverb: rhetorically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaffected(chân thật, không giả tạo)
literal(nghĩa đen)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Rhetorical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rhetorical' thường được dùng để mô tả một điều gì đó mang tính chất hình thức, hoa mỹ, có mục đích gây ấn tượng hoặc thuyết phục hơn là truyền đạt thông tin một cách trực tiếp và trung thực. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực khi chỉ kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách điêu luyện, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự giả tạo, sáo rỗng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in on

Ví dụ: 'rhetorical about...' (hùng biện về...), 'rhetorical in style' (mang phong cách hùng biện), 'rhetorical on the subject of...' (hùng biện về chủ đề...). Sự kết hợp cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rhetorical'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician paused rhetorically before delivering the punchline, after the crowd had quieted down.
Nhà chính trị gia dừng lại một cách hùng biện trước khi đưa ra câu nói đắt giá, sau khi đám đông đã im lặng.
Phủ định
Even though the question seemed rhetorical, he didn't ignore it; instead, he provided a thoughtful answer.
Mặc dù câu hỏi có vẻ mang tính tu từ, anh ấy đã không bỏ qua nó; thay vào đó, anh ấy đưa ra một câu trả lời chu đáo.
Nghi vấn
If a question is rhetorical, should we even bother answering it, or should we just acknowledge its existence?
Nếu một câu hỏi mang tính tu từ, chúng ta có nên bận tâm trả lời nó không, hay chúng ta chỉ nên thừa nhận sự tồn tại của nó?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician aimed to use rhetorical devices to sway the voters.
Chính trị gia nhắm đến việc sử dụng các thủ thuật tu từ để lung lay cử tri.
Phủ định
He chose not to speak rhetorically, preferring simple and direct language.
Anh ấy chọn không nói một cách hoa mỹ, mà thích ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.
Nghi vấn
Is it necessary to be rhetorical when a straightforward explanation will suffice?
Có cần thiết phải hoa mỹ khi một lời giải thích thẳng thắn là đủ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practices his speech more, his presentation will be less rhetorical and more persuasive.
Nếu anh ấy luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, bài thuyết trình của anh ấy sẽ bớt mang tính hùng biện và thuyết phục hơn.
Phủ định
If you don't understand the audience, your arguments will sound rhetorically weak.
Nếu bạn không hiểu khán giả, những lập luận của bạn sẽ nghe có vẻ yếu về mặt hùng biện.
Nghi vấn
Will the debate become too rhetorical if we don't set clear ground rules?
Liệu cuộc tranh luận có trở nên quá mang tính hùng biện nếu chúng ta không đặt ra các quy tắc cơ bản rõ ràng?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied classical literature, her speech wouldn't be so rhetorically flat now.
Nếu cô ấy đã học văn học cổ điển, bài phát biểu của cô ấy bây giờ đã không khô khan về mặt tu từ như vậy.
Phủ định
If he weren't so obsessed with appearing intellectual, he wouldn't have used such rhetorical flourishes in his presentation.
Nếu anh ấy không quá ám ảnh với việc tỏ ra trí thức, anh ấy đã không sử dụng những lời hoa mỹ tu từ như vậy trong bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
If you had known the audience was so critical, would you have used such rhetorical devices?
Nếu bạn biết khán giả khó tính như vậy, bạn có sử dụng các thủ thuật tu từ như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a politician, I would use rhetorical devices to persuade the public.
Nếu tôi là một chính trị gia, tôi sẽ sử dụng các biện pháp tu từ để thuyết phục công chúng.
Phủ định
If she weren't speaking rhetorically, I wouldn't feel so manipulated by her words.
Nếu cô ấy không nói một cách hoa mỹ, tôi sẽ không cảm thấy bị thao túng bởi lời nói của cô ấy.
Nghi vấn
Would he be more convincing if he spoke less rhetorically?
Liệu anh ấy có thuyết phục hơn nếu anh ấy nói ít hoa mỹ hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He delivered the speech rhetorically, focusing on emotional impact.
Anh ấy trình bày bài phát biểu một cách hoa mỹ, tập trung vào tác động cảm xúc.
Phủ định
Only in the heat of the debate did she become rhetorically aggressive.
Chỉ trong sự nóng nảy của cuộc tranh luận, cô ấy mới trở nên hùng biện một cách quyết liệt.
Nghi vấn
Should you find his arguments rhetorical, consider the underlying message.
Nếu bạn thấy những lập luận của anh ấy mang tính hùng biện, hãy xem xét thông điệp cơ bản.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was delivered rhetorically to sway public opinion.
Bài phát biểu của chính trị gia đã được truyền đạt một cách hùng biện để lay chuyển dư luận.
Phủ định
The question was not framed rhetorically, but with genuine curiosity.
Câu hỏi không được đặt ra một cách tu từ, mà bằng sự tò mò chân thành.
Nghi vấn
Was the issue addressed rhetorically, or was a real solution offered?
Vấn đề đã được giải quyết một cách hoa mỹ hay một giải pháp thực sự đã được đưa ra?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was very rhetorical, wasn't it?
Bài phát biểu của chính trị gia rất hoa mỹ, đúng không?
Phủ định
He wasn't being rhetorical when he said that, was he?
Anh ấy không hề nói hoa mỹ khi anh ấy nói điều đó, phải không?
Nghi vấn
She is speaking rhetorically, isn't she?
Cô ấy đang nói một cách hoa mỹ, đúng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is going to use rhetorical devices to sway the audience.
Nhà chính trị sẽ sử dụng các biện pháp tu từ để lay chuyển khán giả.
Phủ định
She is not going to ask a rhetorical question during the presentation.
Cô ấy sẽ không đặt một câu hỏi tu từ trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
Are they going to speak rhetorically to make their argument more convincing?
Họ có định nói một cách hoa mỹ để làm cho lập luận của họ trở nên thuyết phục hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will use rhetorical devices to persuade voters.
Chính trị gia sẽ sử dụng các biện pháp tu từ để thuyết phục cử tri.
Phủ định
The speaker is not going to use a rhetorical style; they will be direct and to the point.
Diễn giả sẽ không sử dụng một phong cách hoa mỹ; họ sẽ đi thẳng vào vấn đề.
Nghi vấn
Will the lawyer's argument be rhetorical or based on solid evidence?
Liệu luận điểm của luật sư sẽ mang tính tu từ hay dựa trên bằng chứng xác thực?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician has been speaking rhetorically for the past hour, avoiding any real commitment.
Nhà chính trị đã nói chuyện một cách hùng biện trong suốt giờ qua, tránh mọi cam kết thực sự.
Phủ định
She hasn't been using rhetorical devices effectively in her presentations lately.
Gần đây cô ấy đã không sử dụng các biện pháp tu từ một cách hiệu quả trong các bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Has he been sounding rhetorical when discussing the company's new strategy?
Có phải anh ấy nghe có vẻ hoa mỹ khi thảo luận về chiến lược mới của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)