ordain
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ordain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong chức, thụ phong (linh mục, mục sư, giáo sĩ Do Thái, v.v.) một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
To officially make someone a priest, minister, rabbi, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Ordain'
-
"He was ordained a priest last year."
"Anh ấy đã được thụ phong làm linh mục vào năm ngoái."
-
"The church ordains women as ministers."
"Giáo hội phong chức cho phụ nữ làm mục sư."
-
"The law ordains certain penalties for drunk driving."
"Luật quy định các hình phạt nhất định đối với hành vi lái xe khi say rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ordain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ordain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ordain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, liên quan đến việc bổ nhiệm hoặc tấn phong một người vào một vị trí tôn giáo có thẩm quyền. Nó nhấn mạnh tính chính thức và trang trọng của nghi lễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ordain to’: chỉ chức vụ được phong. Ví dụ: He was ordained to the priesthood. ‘Ordain as’: chỉ chức vụ được phong. Ví dụ: He was ordained as a bishop.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ordain'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church elders believe they must ordain him as a priest.
|
Các trưởng lão trong nhà thờ tin rằng họ phải phong chức linh mục cho anh ta. |
| Phủ định |
They shouldn't ordain someone against their will.
|
Họ không nên phong chức cho ai đó trái với ý muốn của họ. |
| Nghi vấn |
Should we ordain her as a deacon?
|
Chúng ta có nên phong chức phó tế cho cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the church still ordained women, she would become a priest.
|
Nếu nhà thờ vẫn phong chức cho phụ nữ, cô ấy sẽ trở thành một linh mục. |
| Phủ định |
If the council didn't ordain him, he wouldn't have had the authority to perform the ceremony.
|
Nếu hội đồng không phong chức cho anh ta, anh ta sẽ không có thẩm quyền để thực hiện nghi lễ. |
| Nghi vấn |
Would the king ordain a new law if the people demanded it?
|
Liệu nhà vua có ban hành một luật mới nếu người dân yêu cầu điều đó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In some religions, priests are ordained to perform sacred rituals.
|
Trong một số tôn giáo, các linh mục được phong chức để thực hiện các nghi lễ thiêng liêng. |
| Phủ định |
That law was not ordained by the parliament; it was a local decision.
|
Luật đó không được nghị viện ban hành; đó là một quyết định của địa phương. |
| Nghi vấn |
Will new bishops be ordained this year?
|
Liệu các giám mục mới có được phong chức trong năm nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church ordained him as a priest last year.
|
Nhà thờ đã phong chức linh mục cho anh ấy vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They did not ordain her because she was too young.
|
Họ đã không phong chức cho cô ấy vì cô ấy còn quá trẻ. |
| Nghi vấn |
Did the bishop ordain them both at the same ceremony?
|
Giám mục có phong chức cho cả hai người họ trong cùng một buổi lễ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church has ordained him as a priest.
|
Nhà thờ đã phong chức linh mục cho anh ấy. |
| Phủ định |
They have not ordained any new bishops this year.
|
Họ đã không phong chức bất kỳ giám mục mới nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the council ordained any specific rules for this event?
|
Hội đồng đã ban hành bất kỳ quy tắc cụ thể nào cho sự kiện này chưa? |