(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sacrament
C1

sacrament

noun

Nghĩa tiếng Việt

bí tích thánh lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacrament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu hữu hình của ân sủng nội tâm, đặc biệt là một trong những nghi lễ trang trọng của Cơ Đốc giáo được coi là đã được thiết lập bởi Chúa Giêsu Kitô để tượng trưng hoặc ban ân sủng.

Definition (English Meaning)

A visible sign of an inward grace, especially one of the solemn Christian rites considered to have been instituted by Jesus Christ to symbolize or confer grace.

Ví dụ Thực tế với 'Sacrament'

  • "Baptism is considered a sacrament in many Christian denominations."

    "Lễ Rửa tội được coi là một bí tích trong nhiều hệ phái Cơ Đốc giáo."

  • "The priest administered the sacrament of communion."

    "Cha xứ đã cử hành bí tích Thánh Thể."

  • "They believe that the sacraments are outward signs of inward grace."

    "Họ tin rằng các bí tích là dấu hiệu bên ngoài của ân sủng bên trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sacrament'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sacrament
  • Adjective: sacramental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

baptism(lễ rửa tội)
eucharist(lễ Tiệc Thánh)
confirmation(lễ thêm sức)
penance(sự sám hối) holy orders(chức thánh)
marriage(hôn phối)
anointing of the sick(xức dầu bệnh nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Đạo Cơ Đốc)

Ghi chú Cách dùng 'Sacrament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sacrament' thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các nhánh khác nhau của Cơ Đốc giáo (Công giáo, Chính thống giáo, Tin lành). Nó ám chỉ một nghi thức hoặc hành động thiêng liêng được coi là một phương tiện để truyền tải ân sủng của Chúa. Các 'bí tích' phổ biến nhất là Lễ Rửa tội (Baptism) và Lễ Tiệc Thánh (Holy Communion/Eucharist). Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào sự hiện diện của yếu tố thiêng liêng và sự biến đổi tâm linh thông qua nghi lễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

Ví dụ: 'the sacrament of baptism' (bí tích rửa tội); 'to participate in the sacrament' (tham gia vào bí tích); 'the sacrament is central to their faith' (bí tích là trọng tâm trong đức tin của họ). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ loại bí tích. 'in' để chỉ sự tham gia hoặc vai trò của bí tích. 'to' để chỉ tầm quan trọng của bí tích đối với điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacrament'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church's sacrament is a vital part of their religious practice.
Bí tích của nhà thờ là một phần quan trọng trong thực hành tôn giáo của họ.
Phủ định
That denomination's sacrament isn't viewed the same way by other religions.
Bí tích của giáo phái đó không được các tôn giáo khác nhìn nhận theo cùng một cách.
Nghi vấn
Is St. Peter's sacrament considered essential for salvation in Catholicism?
Bí tích của Thánh Phêrô có được coi là thiết yếu cho sự cứu rỗi trong đạo Công giáo không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to consider baptism a sacrament of purification.
Mọi người thường coi lễ rửa tội là một bí tích thanh tẩy.
Phủ định
He didn't use to regard marriage as a sacrament; his views have changed since then.
Anh ấy đã không coi hôn nhân là một bí tích; quan điểm của anh ấy đã thay đổi kể từ đó.
Nghi vấn
Did they use to believe that communion was a central sacrament in their faith?
Họ có thường tin rằng lễ rước lễ là một bí tích trung tâm trong đức tin của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood the full meaning of the sacrament when I took it.
Tôi ước tôi đã hiểu hết ý nghĩa của bí tích khi tôi thực hiện nó.
Phủ định
If only the church hadn't made the sacrament seem so ritualistic.
Ước gì nhà thờ đã không làm cho bí tích có vẻ quá hình thức.
Nghi vấn
If only we could understand what the sacramental rituals truly represent.
Ước gì chúng ta có thể hiểu những nghi lễ bí tích thực sự đại diện cho điều gì.
(Vị trí vocab_tab4_inline)