order book
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Order book'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi điện tử về các lệnh mua và bán cho một chứng khoán hoặc tài sản cụ thể, được sắp xếp theo mức giá.
Definition (English Meaning)
An electronic record of buy and sell orders for a specific security or asset, organized by price level.
Ví dụ Thực tế với 'Order book'
-
"Traders analyze the order book to understand the supply and demand dynamics of the stock."
"Các nhà giao dịch phân tích sổ lệnh để hiểu động lực cung và cầu của cổ phiếu."
-
"The algorithm places orders directly into the order book."
"Thuật toán đặt lệnh trực tiếp vào sổ lệnh."
-
"The transparency of the order book helps prevent market manipulation."
"Tính minh bạch của sổ lệnh giúp ngăn chặn thao túng thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Order book'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: order book (số nhiều: order books)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Order book'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Order book thể hiện cung và cầu của một tài sản trên thị trường. Nó hiển thị số lượng lệnh mua (bid) và lệnh bán (ask) ở mỗi mức giá. Sự chênh lệch giữa giá mua cao nhất và giá bán thấp nhất được gọi là spread. Order book là công cụ quan trọng cho các nhà giao dịch để đánh giá thanh khoản thị trường và dự đoán biến động giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in the order book" chỉ vị trí của một lệnh hoặc một hoạt động trong sổ lệnh. Ví dụ: "There is a large buy order in the order book at $50.". "on the order book" thường ám chỉ tác động hoặc sự hiện diện của một lệnh. Ví dụ: "The large sell order is on the order book, suppressing the price."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Order book'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.