market depth
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market depth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sâu thị trường đề cập đến số lượng lệnh mua và bán cho một chứng khoán ở các mức giá khác nhau. Nó cho biết khả năng của thị trường hấp thụ các lệnh lớn mà không ảnh hưởng đáng kể đến giá.
Definition (English Meaning)
Market depth refers to the quantity of buy and sell orders for a security at various price levels. It indicates the market's ability to absorb large orders without significantly impacting the price.
Ví dụ Thực tế với 'Market depth'
-
"The high market depth suggests strong liquidity for this stock."
"Độ sâu thị trường cao cho thấy tính thanh khoản mạnh mẽ cho cổ phiếu này."
-
"Analysts examine market depth to predict potential price movements."
"Các nhà phân tích kiểm tra độ sâu thị trường để dự đoán các biến động giá tiềm năng."
-
"Insufficient market depth can make it difficult to execute large trades without affecting the price."
"Độ sâu thị trường không đủ có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các giao dịch lớn mà không ảnh hưởng đến giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market depth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market depth (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market depth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Market depth là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản của thị trường. Độ sâu thị trường lớn cho thấy có nhiều người mua và người bán sẵn sàng giao dịch ở các mức giá khác nhau, làm giảm nguy cơ trượt giá khi thực hiện các lệnh lớn. Ngược lại, độ sâu thị trường nhỏ có thể dẫn đến biến động giá lớn hơn khi có các lệnh lớn được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Thường được sử dụng để chỉ ra độ sâu thị trường trong một thị trường cụ thể (ví dụ: 'market depth in the stock market').
"of": Thường được sử dụng để chỉ độ sâu thị trường của một chứng khoán cụ thể (ví dụ: 'market depth of the Apple stock').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market depth'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market depth increased significantly after the positive news.
|
Độ sâu thị trường đã tăng lên đáng kể sau tin tức tích cực. |
| Phủ định |
The market depth did not change noticeably despite the analyst's prediction.
|
Độ sâu thị trường không thay đổi đáng kể mặc dù nhà phân tích đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Has the market depth improved substantially following the policy change?
|
Độ sâu thị trường đã được cải thiện đáng kể sau sự thay đổi chính sách chưa? |